Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
533401 | Huyện Hòa Vang | Đường 409 (đường đi Ba ra An Trạch) - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ cầu Bến Giang - đến giáp đình làng An Trạch | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
533402 | Huyện Hòa Vang | Đường 409 (đường đi Ba ra An Trạch) - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ cầu Bến Giang - đến giáp đình làng An Trạch | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
533403 | Huyện Hòa Vang | Đường 409 (đường đi Ba ra An Trạch) - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ cầu Bến Giang - đến giáp đình làng An Trạch | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
533404 | Huyện Hòa Vang | Đường 409 (đường đi Ba ra An Trạch) - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ phía Tây khu tái định cư Lệ Sơn 1 - đến giáp cầu Bến Giang | 1.056.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
533405 | Huyện Hòa Vang | Đường 409 (đường đi Ba ra An Trạch) - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ phía Tây khu tái định cư Lệ Sơn 1 - đến giáp cầu Bến Giang | 1.408.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
533406 | Huyện Hòa Vang | Đường 409 (đường đi Ba ra An Trạch) - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ phía Tây khu tái định cư Lệ Sơn 1 - đến giáp cầu Bến Giang | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
533407 | Huyện Hòa Vang | Đường 409 (đường đi Ba ra An Trạch) - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ phía Đông khu tái định cư Lệ Sơn 1 - đến phía Tây khu tái định cư Lệ Sơn 1 | 1.926.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
533408 | Huyện Hòa Vang | Đường 409 (đường đi Ba ra An Trạch) - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ phía Đông khu tái định cư Lệ Sơn 1 - đến phía Tây khu tái định cư Lệ Sơn 1 | 2.568.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
533409 | Huyện Hòa Vang | Đường 409 (đường đi Ba ra An Trạch) - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ phía Đông khu tái định cư Lệ Sơn 1 - đến phía Tây khu tái định cư Lệ Sơn 1 | 3.210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
533410 | Huyện Hòa Vang | Đường 409 (đường đi Ba ra An Trạch) - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ đường sắt đường (Hòa Tiến) - đến giáp phía Đông khu tái định cư Lệ Sơn 1 | 2.184.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
533411 | Huyện Hòa Vang | Đường 409 (đường đi Ba ra An Trạch) - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ đường sắt đường (Hòa Tiến) - đến giáp phía Đông khu tái định cư Lệ Sơn 1 | 2.912.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
533412 | Huyện Hòa Vang | Đường 409 (đường đi Ba ra An Trạch) - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ đường sắt đường (Hòa Tiến) - đến giáp phía Đông khu tái định cư Lệ Sơn 1 | 3.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
533413 | Huyện Hòa Vang | Đường 409 (đường đi Ba ra An Trạch) - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ giáp Hòa Châu - đến giáp đường sắt (Hòa Tiến) | 1.770.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
533414 | Huyện Hòa Vang | Đường 409 (đường đi Ba ra An Trạch) - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ giáp Hòa Châu - đến giáp đường sắt (Hòa Tiến) | 2.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
533415 | Huyện Hòa Vang | Đường 409 (đường đi Ba ra An Trạch) - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ giáp Hòa Châu - đến giáp đường sắt (Hòa Tiến) | 2.950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
533416 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 605 - Xã Hòa Tiến | Đoạn còn lại | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
533417 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 605 - Xã Hòa Tiến | Đoạn còn lại | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
533418 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 605 - Xã Hòa Tiến | Đoạn còn lại | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
533419 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 605 - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ giáp Hòa Châu - đến Chợ Lệ Trạch cộng thêm 300m về phía Nam (đo từ tim đường 409) | 4.242.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
533420 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 605 - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ giáp Hòa Châu - đến Chợ Lệ Trạch cộng thêm 300m về phía Nam (đo từ tim đường 409) | 5.656.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |