Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
527221 | Thành phố Châu Đốc | Đường Bà Bài - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế | QL91 - Tỉnh lộ 955A | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
527222 | Thành phố Châu Đốc | Đường Bà Bài - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế | QL91 - Tỉnh lộ 955A | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
527223 | Thành phố Châu Đốc | Tuyến dân cư Tây Cống Đồn (suốt tuyến) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế | 360.000 | 216.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
527224 | Thành phố Châu Đốc | Tuyến dân cư Tây Cống Đồn (suốt tuyến) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế | 420.000 | 252.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
527225 | Thành phố Châu Đốc | Tuyến dân cư Tây Cống Đồn (suốt tuyến) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
527226 | Thành phố Châu Đốc | Tuyến dân cư Nam QL 91 (suốt tuyến) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế | 162.000 | 97.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
527227 | Thành phố Châu Đốc | Tuyến dân cư Nam QL 91 (suốt tuyến) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế | 189.000 | 113.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
527228 | Thành phố Châu Đốc | Tuyến dân cư Nam QL 91 (suốt tuyến) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế | 270.000 | 162.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
527229 | Thành phố Châu Đốc | Tiếp giáp đường tỉnh 955A - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế | 180.000 | 108.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
527230 | Thành phố Châu Đốc | Tiếp giáp đường tỉnh 955A - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế | 210.000 | 126.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
527231 | Thành phố Châu Đốc | Tiếp giáp đường tỉnh 955A - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
527232 | Thành phố Châu Đốc | Đường tránh Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế | Kênh 7 - Kênh Tha La | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
527233 | Thành phố Châu Đốc | Đường tránh Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế | Kênh 7 - Kênh Tha La | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
527234 | Thành phố Châu Đốc | Đường tránh Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế | Kênh 7 - Kênh Tha La | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
527235 | Thành phố Châu Đốc | Cầu Cống Đồn - cầu Tha La - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế | 420.000 | 252.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
527236 | Thành phố Châu Đốc | Cầu Cống Đồn - cầu Tha La - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế | 490.000 | 294.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
527237 | Thành phố Châu Đốc | Cầu Cống Đồn - cầu Tha La - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế | 700.000 | 420.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
527238 | Thành phố Châu Đốc | Khu vực 3 - Xã Vĩnh Châu | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 150.000 | 90.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
527239 | Thành phố Châu Đốc | Khu vực 3 - Xã Vĩnh Châu | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 175.000 | 105.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
527240 | Thành phố Châu Đốc | Khu vực 3 - Xã Vĩnh Châu | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 250.000 | 150.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |