Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
526841 | Huyện Tri Tôn | Tuyến dân cư Cơ Đê - Khu vực 2 - Xã Lạc Quới | Vĩnh Phú - đến Vĩnh Quới | 100.000 | 60.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
526842 | Huyện Tri Tôn | Đường tỉnh 955B - Khu vực 2 - Xã Lạc Quới | Quốc lộ N1 - đến cầu Vĩnh Thông | 90.000 | 54.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
526843 | Huyện Tri Tôn | Đường tỉnh 955B - Khu vực 2 - Xã Lạc Quới | Quốc lộ N1 - đến cầu Vĩnh Thông | 105.000 | 63.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
526844 | Huyện Tri Tôn | Đường tỉnh 955B - Khu vực 2 - Xã Lạc Quới | Quốc lộ N1 - đến cầu Vĩnh Thông | 150.000 | 90.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
526845 | Huyện Tri Tôn | Đất ở tại nông thôn tiếp giáp Quốc lộ N1 - Khu vực 2 - Xã Lạc Quới | Kênh Xã Võng - đến Ranh Tịnh Biên | 120.000 | 72.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
526846 | Huyện Tri Tôn | Đất ở tại nông thôn tiếp giáp Quốc lộ N1 - Khu vực 2 - Xã Lạc Quới | Kênh Xã Võng - đến Ranh Tịnh Biên | 140.000 | 84.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
526847 | Huyện Tri Tôn | Đất ở tại nông thôn tiếp giáp Quốc lộ N1 - Khu vực 2 - Xã Lạc Quới | Kênh Xã Võng - đến Ranh Tịnh Biên | 200.000 | 120.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
526848 | Huyện Tri Tôn | Đất ở tại nông thôn tiếp giáp Quốc lộ N1 - Khu vực 2 - Xã Lạc Quới | Cầu 27 (Kênh Ngô Đình Diệm) - đến Kênh Xã Võng | 216.000 | 1.296.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
526849 | Huyện Tri Tôn | Đất ở tại nông thôn tiếp giáp Quốc lộ N1 - Khu vực 2 - Xã Lạc Quới | Cầu 27 (Kênh Ngô Đình Diệm) - đến Kênh Xã Võng | 252.000 | 1.512.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
526850 | Huyện Tri Tôn | Đất ở tại nông thôn tiếp giáp Quốc lộ N1 - Khu vực 2 - Xã Lạc Quới | Cầu 27 (Kênh Ngô Đình Diệm) - đến Kênh Xã Võng | 360.000 | 216.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
526851 | Huyện Tri Tôn | Chợ Lạc Quới - Khu vực 1 - Xã Lạc Quới | Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm chợ xã | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
526852 | Huyện Tri Tôn | Chợ Lạc Quới - Khu vực 1 - Xã Lạc Quới | Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm chợ xã | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
526853 | Huyện Tri Tôn | Chợ Lạc Quới - Khu vực 1 - Xã Lạc Quới | Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm chợ xã | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
526854 | Huyện Tri Tôn | Khu vực 1 - Xã Lạc Quới | Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm hành chính xã | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
526855 | Huyện Tri Tôn | Khu vực 1 - Xã Lạc Quới | Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm hành chính xã | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
526856 | Huyện Tri Tôn | Khu vực 1 - Xã Lạc Quới | Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm hành chính xã | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
526857 | Huyện Tri Tôn | Khu vực 3 - Xã Vĩnh Gia | đất ở nông thôn khu vực còn lại, chỉ xác định một vị trí | 48.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
526858 | Huyện Tri Tôn | Khu vực 3 - Xã Vĩnh Gia | đất ở nông thôn khu vực còn lại, chỉ xác định một vị trí | 56.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
526859 | Huyện Tri Tôn | Khu vực 3 - Xã Vĩnh Gia | đất ở nông thôn khu vực còn lại, chỉ xác định một vị trí | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
526860 | Huyện Tri Tôn | Đường Tuyến dân cư Đê Lắng - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Gia | 120.000 | 72.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |