Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
501881 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 1: Đoạn có vỉa hè | Từ Giáp đường QL 55 (Bến xe khách Xuyên Mộc) đến Giáp đường 27/4 thị trấn Phước Bửu | 3.300.000 | 2.145.000 | 1.650.000 | 1.221.000 | 990.000 | Đất ở nông thôn |
501882 | Huyện Xuyên Mộc | Chuông Quýt Gò Cát | Từ Thửa 376&388 tờ BĐ 16 đến Giao với đường nhựa | 660.000 | 429.000 | 330.000 | 244.000 | 198.000 | Đất SX-KD nông thôn |
501883 | Huyện Xuyên Mộc | Chuông Quýt Gò Cát | Từ Thửa 376&388 tờ BĐ 16 đến Giao với đường nhựa | 660.000 | 429.000 | 330.000 | 244.000 | 198.000 | Đất TM-DV nông thôn |
501884 | Huyện Xuyên Mộc | Chuông Quýt Gò Cát | Từ Thửa 376&388 tờ BĐ 16 đến Giao với đường nhựa | 1.100.000 | 715.000 | 550.000 | 407.000 | 330.000 | Đất ở nông thôn |
501885 | Huyện Xuyên Mộc | Chuông Quýt Gò Cát | Từ Thửa đất 476&452 tờ bản đồ số 15 đến Thửa đất 374 &390 tờ bản đồ 16 | 900.000 | 585.000 | 450.000 | 333.000 | 270.000 | Đất SX-KD nông thôn |
501886 | Huyện Xuyên Mộc | Chuông Quýt Gò Cát | Từ Thửa đất 476&452 tờ bản đồ số 15 đến Thửa đất 374 &390 tờ bản đồ 16 | 900.000 | 585.000 | 450.000 | 333.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
501887 | Huyện Xuyên Mộc | Chuông Quýt Gò Cát | Từ Thửa đất 476&452 tờ bản đồ số 15 đến Thửa đất 374 &390 tờ bản đồ 16 | 1.500.000 | 975.000 | 750.000 | 555.000 | 450.000 | Đất ở nông thôn |
501888 | Huyện Xuyên Mộc | Chuông Quýt Gò Cát | Từ Thửa đất 244&298 tờ bản đồ số 10 đến Hết thửa 451&477 tờ bản đồ số 15 | 660.000 | 429.000 | 330.000 | 244.000 | 198.000 | Đất SX-KD nông thôn |
501889 | Huyện Xuyên Mộc | Chuông Quýt Gò Cát | Từ Thửa đất 244&298 tờ bản đồ số 10 đến Hết thửa 451&477 tờ bản đồ số 15 | 660.000 | 429.000 | 330.000 | 244.000 | 198.000 | Đất TM-DV nông thôn |
501890 | Huyện Xuyên Mộc | Chuông Quýt Gò Cát | Từ Thửa đất 244&298 tờ bản đồ số 10 đến Hết thửa 451&477 tờ bản đồ số 15 | 1.100.000 | 715.000 | 550.000 | 407.000 | 330.000 | Đất ở nông thôn |
501891 | Huyện Xuyên Mộc | Chuông Quýt Gò Cát | Từ Quốc lộ 55 đến Hết thửa đất số 296 &247 tờ BĐ số 10 | 900.000 | 585.000 | 450.000 | 333.000 | 270.000 | Đất SX-KD nông thôn |
501892 | Huyện Xuyên Mộc | Chuông Quýt Gò Cát | Từ Quốc lộ 55 đến Hết thửa đất số 296 &247 tờ BĐ số 10 | 900.000 | 585.000 | 450.000 | 333.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
501893 | Huyện Xuyên Mộc | Chuông Quýt Gò Cát | Từ Quốc lộ 55 đến Hết thửa đất số 296 &247 tờ BĐ số 10 | 1.500.000 | 975.000 | 750.000 | 555.000 | 450.000 | Đất ở nông thôn |
501894 | Huyện Xuyên Mộc | Đường Bình Giã thuộc địa phận xã Xuyên Mộc | 1.320.000 | 858.000 | 660.000 | 488.000 | 396.000 | Đất SX-KD nông thôn | |
501895 | Huyện Xuyên Mộc | Đường Bình Giã thuộc địa phận xã Xuyên Mộc | 1.320.000 | 858.000 | 660.000 | 488.000 | 396.000 | Đất TM-DV nông thôn | |
501896 | Huyện Xuyên Mộc | Đường Bình Giã thuộc địa phận xã Xuyên Mộc | 2.200.000 | 1.430.000 | 1.100.000 | 814.000 | 660.000 | Đất ở nông thôn | |
501897 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc địa phận xã Bông Trang | Giáp địa bàn xã Xuyên Mộc đến giao QL55 (Đến hết thửa 39, tờ số 10) | 1.056.000 | 686.000 | 528.000 | 391.000 | 317.000 | Đất SX-KD nông thôn |
501898 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc địa phận xã Bông Trang | Giáp địa bàn xã Xuyên Mộc đến giao QL55 (Đến hết thửa 39, tờ số 10) | 1.056.000 | 686.000 | 528.000 | 391.000 | 317.000 | Đất TM-DV nông thôn |
501899 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc địa phận xã Bông Trang | Giáp địa bàn xã Xuyên Mộc đến giao QL55 (Đến hết thửa 39, tờ số 10) | 1.760.000 | 1.144.000 | 880.000 | 651.000 | 528.000 | Đất ở nông thôn |
501900 | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc địa phận xã Phước Tân | Thửa số 360, 335 TBĐ số 45 (hết đường lớn) đến hết thửa số 248, 273 Tờ BĐ số 44 | 1.320.000 | 858.000 | 660.000 | 488.000 | 396.000 | Đất SX-KD nông thôn |