Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
501701 | Huyện Long Điền | Đường Hải Lâm - Bàu Trứ (xã Phước Hưng - xã Tam Phước) | Từ Trường THCS Nguyễn Trãi (thửa 5 và 18, tờ BĐ số 38) đến Ngã 3 Trường bắn Tam Phước (thửa số 14 và 20, tờ BĐ số 3) | 1.408.000 | 915.000 | 704.000 | 521.000 | 422.000 | Đất ở nông thôn |
501702 | Huyện Long Điền | Đường Hải Lâm - Bàu Trứ (xã Phước Hưng - xã Tam Phước) | Từ Tỉnh lộ 44A - GĐ2 đến Trường THCS Nguyễn Trãi (thửa 5 &18, tờ BĐ số 38) | 1.320.000 | 858.000 | 660.000 | 488.000 | 396.000 | Đất SX-KD nông thôn |
501703 | Huyện Long Điền | Đường Hải Lâm - Bàu Trứ (xã Phước Hưng - xã Tam Phước) | Từ Tỉnh lộ 44A - GĐ2 đến Trường THCS Nguyễn Trãi (thửa 5 &18, tờ BĐ số 38) | 1.320.000 | 858.000 | 660.000 | 488.000 | 396.000 | Đất TM-DV nông thôn |
501704 | Huyện Long Điền | Đường Hải Lâm - Bàu Trứ (xã Phước Hưng - xã Tam Phước) | Từ Tỉnh lộ 44A - GĐ2 đến Trường THCS Nguyễn Trãi (thửa 5 &18, tờ BĐ số 38) | 2.200.000 | 1.430.000 | 1.100.000 | 814.000 | 660.000 | Đất ở nông thôn |
501705 | Huyện Long Điền | Đường Hải Lâm - Bàu Trứ (xã Phước Hưng - xã Tam Phước) | Tỉnh lộ 44A Tỉnh lộ 44A -GĐ2 | 1.320.000 | 858.000 | 660.000 | 488.000 | 396.000 | Đất SX-KD nông thôn |
501706 | Huyện Long Điền | Đường Hải Lâm - Bàu Trứ (xã Phước Hưng - xã Tam Phước) | Tỉnh lộ 44A Tỉnh lộ 44A -GĐ2 | 1.320.000 | 858.000 | 660.000 | 488.000 | 396.000 | Đất TM-DV nông thôn |
501707 | Huyện Long Điền | Đường Hải Lâm - Bàu Trứ (xã Phước Hưng - xã Tam Phước) | Tỉnh lộ 44A Tỉnh lộ 44A -GĐ2 | 2.200.000 | 1.430.000 | 1.100.000 | 814.000 | 660.000 | Đất ở nông thôn |
501708 | Huyện Long Điền | Phước Tỉnh | Đoạn từ cây xăng Bàu Thành đến cống Bà Sáu | 792.000 | 515.000 | 396.000 | 293.000 | 238.000 | Đất SX-KD nông thôn |
501709 | Huyện Long Điền | Phước Tỉnh | Đoạn từ cây xăng Bàu Thành đến cống Bà Sáu | 792.000 | 515.000 | 396.000 | 293.000 | 238.000 | Đất TM-DV nông thôn |
501710 | Huyện Long Điền | Phước Tỉnh | Đoạn từ cây xăng Bàu Thành đến cống Bà Sáu | 1.320.000 | 858.000 | 660.000 | 488.000 | 396.000 | Đất ở nông thôn |
501711 | Huyện Long Điền | Đường chữ Y ấp Phước Thiện, xã Phước Tỉnh | Từ Đường ven biển (đầu thửa số 35, 49, tờ BĐ số 79) đến Đường Hương lộ 5 (cuối thửa đất số 62, 63 Tờ BĐ 87 và cuối thửa đất số 37, 42 Tờ BĐ 103 | 1.320.000 | 858.000 | 660.000 | 488.000 | 396.000 | Đất SX-KD nông thôn |
501712 | Huyện Long Điền | Đường chữ Y ấp Phước Thiện, xã Phước Tỉnh | Từ Đường ven biển (đầu thửa số 35, 49, tờ BĐ số 79) đến Đường Hương lộ 5 (cuối thửa đất số 62, 63 Tờ BĐ 87 và cuối thửa đất số 37, 42 Tờ BĐ 103 | 1.320.000 | 858.000 | 660.000 | 488.000 | 396.000 | Đất TM-DV nông thôn |
501713 | Huyện Long Điền | Đường chữ Y ấp Phước Thiện, xã Phước Tỉnh | Từ Đường ven biển (đầu thửa số 35, 49, tờ BĐ số 79) đến Đường Hương lộ 5 (cuối thửa đất số 62, 63 Tờ BĐ 87 và cuối thửa đất số 37, 42 Tờ BĐ 103 | 2.200.000 | 1.430.000 | 1.100.000 | 814.000 | 660.000 | Đất ở nông thôn |
501714 | Huyện Long Điền | Bùi Công Minh xã Phước Tỉnh | Ngã 3 Chợ Bến (xã An Ngãi) đến Giáp ranh thị trấn Long Điền | 1.320.000 | 858.000 | 660.000 | 488.000 | 396.000 | Đất SX-KD nông thôn |
501715 | Huyện Long Điền | Bùi Công Minh xã Phước Tỉnh | Ngã 3 Chợ Bến (xã An Ngãi) đến Giáp ranh thị trấn Long Điền | 1.320.000 | 858.000 | 660.000 | 488.000 | 396.000 | Đất TM-DV nông thôn |
501716 | Huyện Long Điền | Bùi Công Minh xã Phước Tỉnh | Ngã 3 Chợ Bến (xã An Ngãi) đến Giáp ranh thị trấn Long Điền | 2.200.000 | 1.430.000 | 1.100.000 | 814.000 | 660.000 | Đất ở nông thôn |
501717 | Huyện Long Điền | Trần Xuân Độ (Đường Bắc - Nam giai đoạn 1) Thị trấn Long Điền | Võ Thị Sáu Dương Bạch Mai | 3.000.000 | 1.950.000 | 1.500.000 | 1.110.000 | 900.000 | Đất SX-KD đô thị |
501718 | Huyện Long Điền | Trần Xuân Độ (Đường Bắc - Nam giai đoạn 1) Thị trấn Long Điền | Võ Thị Sáu Dương Bạch Mai | 3.000.000 | 1.950.000 | 1.500.000 | 1.110.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
501719 | Huyện Long Điền | Trần Xuân Độ (Đường Bắc - Nam giai đoạn 1) Thị trấn Long Điền | Võ Thị Sáu Dương Bạch Mai | 5.000.000 | 3.250.000 | 2.500.000 | 1.850.000 | 1.500.000 | Đất ở đô thị |
501720 | Huyện Xuyên Mộc | Các tuyến đường giao thông nông thôn còn lại chưa xác định ở những tuyến đường trên do huyện, xã quả | Có chiều rộng nền đường từ 4m đến đưới 6m | 270.000 | 175.000 | 135.000 | 130.000 | 130.000 | Đất SX-KD nông thôn |