Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
491241 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường HCM - Khối Tân Thái (Tờ 18, thửa: 323) - Thị trấn Nghĩa Đàn | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
491242 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường HCM - Khối Tân Thái (Tờ 18, thửa: 323) - Thị trấn Nghĩa Đàn | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
491243 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường nội thị - Khối Tân Tiến (Tờ 28, thửa: 400-405; 407; 410; 413; 416; 419; 422; 425; 428; 431; 43 | Đấu giá đất ở | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
491244 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường nội thị - Khối Tân Tiến (Tờ 28, thửa: 400-405; 407; 410; 413; 416; 419; 422; 425; 428; 431; 43 | Đấu giá đất ở | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
491245 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường nội thị - Khối Tân Tiến (Tờ 28, thửa: 400-405; 407; 410; 413; 416; 419; 422; 425; 428; 431; 43 | Đấu giá đất ở | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
491246 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường nội thị - Khối Tân Tiến (Tờ 28, thửa: 397-399; 406; 411; 412; 417; 418; 423; 424; 429; 430; 43 | Đấu giá đất ở | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
491247 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường nội thị - Khối Tân Tiến (Tờ 28, thửa: 397-399; 406; 411; 412; 417; 418; 423; 424; 429; 430; 43 | Đấu giá đất ở | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
491248 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường nội thị - Khối Tân Tiến (Tờ 28, thửa: 397-399; 406; 411; 412; 417; 418; 423; 424; 429; 430; 43 | Đấu giá đất ở | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
491249 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Khối Tân Hòa - Thị trấn Nghĩa Đàn | Đầu khối - Cuối khối | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
491250 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Khối Tân Hòa - Thị trấn Nghĩa Đàn | Đầu khối - Cuối khối | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
491251 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Khối Tân Hòa - Thị trấn Nghĩa Đàn | Đầu khối - Cuối khối | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
491252 | Huyện Nghĩa Đàn | Trung - Bình - Lâm - Khối Tân Hòa - Thị trấn Nghĩa Đàn | Đất ô Hải - Đất bà Lan | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
491253 | Huyện Nghĩa Đàn | Trung - Bình - Lâm - Khối Tân Hòa - Thị trấn Nghĩa Đàn | Đất ô Hải - Đất bà Lan | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
491254 | Huyện Nghĩa Đàn | Trung - Bình - Lâm - Khối Tân Hòa - Thị trấn Nghĩa Đàn | Đất ô Hải - Đất bà Lan | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
491255 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Khối Tân Hòa (Tờ 51, thửa: 8; 11; 21; 22; 1-7; 9; 16; 18; 19; 20; 23; 28; 29; 47) - | Đầu khối - Cuối khối | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
491256 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Khối Tân Hòa (Tờ 51, thửa: 8; 11; 21; 22; 1-7; 9; 16; 18; 19; 20; 23; 28; 29; 47) - | Đầu khối - Cuối khối | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
491257 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Khối Tân Hòa (Tờ 51, thửa: 8; 11; 21; 22; 1-7; 9; 16; 18; 19; 20; 23; 28; 29; 47) - | Đầu khối - Cuối khối | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
491258 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Khối Tân Đồng (Tờ 45, thửa: 2; 4; 10; 11; 13; 18; 22; 25; 27; 29; 31-35) - Thị trấn | Đầu khối - Cuối khối | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
491259 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Khối Tân Đồng (Tờ 45, thửa: 2; 4; 10; 11; 13; 18; 22; 25; 27; 29; 31-35) - Thị trấn | Đầu khối - Cuối khối | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
491260 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Khối Tân Đồng (Tờ 45, thửa: 2; 4; 10; 11; 13; 18; 22; 25; 27; 29; 31-35) - Thị trấn | Đầu khối - Cuối khối | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |