Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
491081 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 6, 7 (Tờ 26, thửa: 70, 72, 73, 74, 82, 61) - Xã Nghĩa An | Xóm 6 - Xóm 7 | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491082 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 6, 7 (Tờ 26, thửa: 70, 72, 73, 74, 82, 61) - Xã Nghĩa An | Xóm 6 - Xóm 7 | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491083 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 6, 7 (Tờ 26, thửa: 70, 72, 73, 74, 82, 61) - Xã Nghĩa An | Xóm 6 - Xóm 7 | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491084 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 7 (Tờ 24, thửa: 2, 9, 13, 19, 30, 8, 24, 34, 35, 38, 66, 67) - Xã Nghĩa An | Xóm 7 | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491085 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 7 (Tờ 24, thửa: 2, 9, 13, 19, 30, 8, 24, 34, 35, 38, 66, 67) - Xã Nghĩa An | Xóm 7 | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491086 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 7 (Tờ 24, thửa: 2, 9, 13, 19, 30, 8, 24, 34, 35, 38, 66, 67) - Xã Nghĩa An | Xóm 7 | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491087 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 7 (Tờ 22, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 99, 12, 13, 14, 15, 16) - Xã Nghĩa An | Xóm 7 | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491088 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 7 (Tờ 22, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 99, 12, 13, 14, 15, 16) - Xã Nghĩa An | Xóm 7 | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491089 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 7 (Tờ 22, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 99, 12, 13, 14, 15, 16) - Xã Nghĩa An | Xóm 7 | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491090 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 1 (Tờ 16, thửa: 205;212;214;222;228) - Xã Nghĩa An | Xóm 1 | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491091 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 1 (Tờ 16, thửa: 205;212;214;222;228) - Xã Nghĩa An | Xóm 1 | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491092 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm 1 (Tờ 16, thửa: 205;212;214;222;228) - Xã Nghĩa An | Xóm 1 | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491093 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm - Xóm 10B (Tờ 12, thửa: 328, 343, 354, 355, 387, 407, 435, 460, 461, 484, 485, 490, 5 | Xóm 10B - Trong xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491094 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm - Xóm 10B (Tờ 12, thửa: 328, 343, 354, 355, 387, 407, 435, 460, 461, 484, 485, 490, 5 | Xóm 10B - Trong xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491095 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm - Xóm 10B (Tờ 12, thửa: 328, 343, 354, 355, 387, 407, 435, 460, 461, 484, 485, 490, 5 | Xóm 10B - Trong xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491096 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm - Xóm 3, 4 (Tờ 10, thửa: 4,219,222) - Xã Nghĩa An | Xóm 4 - Xóm 3 | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491097 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm - Xóm 3, 4 (Tờ 10, thửa: 4,219,222) - Xã Nghĩa An | Xóm 4 - Xóm 3 | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491098 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục chính xóm - Xóm 3, 4 (Tờ 10, thửa: 4,219,222) - Xã Nghĩa An | Xóm 4 - Xóm 3 | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491099 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục đường liên xã - Xóm 2A - Xã Nghĩa An | Xóm 2A - Đường đi vào xã Nghĩa Đức | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491100 | Huyện Nghĩa Đàn | Trục đường liên xã - Xóm 2A - Xã Nghĩa An | Xóm 2A - Đường đi vào xã Nghĩa Đức | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |