Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
490941 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 10A (Tờ 55, thửa: 23, 33) - Xã Nghĩa An | Xóm 10A - Trong xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490942 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 10A (Tờ 55, thửa: 23, 33) - Xã Nghĩa An | Xóm 10A - Trong xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490943 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 1 (Tờ 48, thửa: 116-117, 134, 135, 154, 155, 159-161, 176, 180, 200, 201, 216, 220-222, 239, | Xóm 1 - Trong xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490944 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 1 (Tờ 48, thửa: 116-117, 134, 135, 154, 155, 159-161, 176, 180, 200, 201, 216, 220-222, 239, | Xóm 1 - Trong xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490945 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 1 (Tờ 48, thửa: 116-117, 134, 135, 154, 155, 159-161, 176, 180, 200, 201, 216, 220-222, 239, | Xóm 1 - Trong xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490946 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 10A, 10B (Tờ 45, thửa: 1, 4, 5, 7, 8, 10-13, 20, 24-29, 31, 34, 37) (Tờ 46, thửa: 8, 17, 33, | Xóm 10A, 10B - Trong xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490947 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 10A, 10B (Tờ 45, thửa: 1, 4, 5, 7, 8, 10-13, 20, 24-29, 31, 34, 37) (Tờ 46, thửa: 8, 17, 33, | Xóm 10A, 10B - Trong xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490948 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 10A, 10B (Tờ 45, thửa: 1, 4, 5, 7, 8, 10-13, 20, 24-29, 31, 34, 37) (Tờ 46, thửa: 8, 17, 33, | Xóm 10A, 10B - Trong xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490949 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 9 (Tờ 44, thửa: 1, 5-8, 13, 23, 31, 34, 37;10, 11) - Xã Nghĩa An | Xóm 9 - Trong xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490950 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 9 (Tờ 44, thửa: 1, 5-8, 13, 23, 31, 34, 37;10, 11) - Xã Nghĩa An | Xóm 9 - Trong xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490951 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 9 (Tờ 44, thửa: 1, 5-8, 13, 23, 31, 34, 37;10, 11) - Xã Nghĩa An | Xóm 9 - Trong xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490952 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 8, 9 (Tờ 43, thửa: 3, 4, 6, 9, 14-17, 20-22, 25-27, 29, 30, 34, 40, 42, 46, 50, 51, 55, 56, | Xóm 8, 9 - Trong xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490953 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 8, 9 (Tờ 43, thửa: 3, 4, 6, 9, 14-17, 20-22, 25-27, 29, 30, 34, 40, 42, 46, 50, 51, 55, 56, | Xóm 8, 9 - Trong xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490954 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 8, 9 (Tờ 43, thửa: 3, 4, 6, 9, 14-17, 20-22, 25-27, 29, 30, 34, 40, 42, 46, 50, 51, 55, 56, | Xóm 8, 9 - Trong xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490955 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 8 (Tờ 42, thửa: 46, 54, 62, 65, 66, 68, 73, 74, 78; 49, 69, 81,) - Xã Nghĩa An | Xóm 8 - Trong xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490956 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 8 (Tờ 42, thửa: 46, 54, 62, 65, 66, 68, 73, 74, 78; 49, 69, 81,) - Xã Nghĩa An | Xóm 8 - Trong xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490957 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 8 (Tờ 42, thửa: 46, 54, 62, 65, 66, 68, 73, 74, 78; 49, 69, 81,) - Xã Nghĩa An | Xóm 8 - Trong xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490958 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 2B (Tờ 41, thửa: 23, 24, 37, 54, 68, 70, 92, 126, 182, 221, 264;56, 69, 91) - Xã Nghĩa An | Xóm 2B - Trong xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490959 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 2B (Tờ 41, thửa: 23, 24, 37, 54, 68, 70, 92, 126, 182, 221, 264;56, 69, 91) - Xã Nghĩa An | Xóm 2B - Trong xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490960 | Huyện Nghĩa Đàn | Ngõ Xóm 2B (Tờ 41, thửa: 23, 24, 37, 54, 68, 70, 92, 126, 182, 221, 264;56, 69, 91) - Xã Nghĩa An | Xóm 2B - Trong xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |