Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
490901 | Huyện Nghĩa Đàn | Quốc lộ 48 E - Xóm Bình Nghĩa (Tờ 15, thửa: 25, 61) - Xã Nghĩa Bình | Bình Nghĩa - Nghĩa Lâm | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490902 | Huyện Nghĩa Đàn | Quốc lộ 48 E - Xóm Bình Nghĩa (Tờ 15, thửa: 25, 61) - Xã Nghĩa Bình | Bình Nghĩa - Nghĩa Lâm | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490903 | Huyện Nghĩa Đàn | Quốc lộ 48 E - Xóm Bình Nghĩa (Tờ 15, thửa: 25, 61) - Xã Nghĩa Bình | Bình Nghĩa - Nghĩa Lâm | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490904 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Xóm Bình Thái (Tờ 7, thửa: 55) - Xã Nghĩa Bình | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
490905 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Xóm Bình Thái (Tờ 7, thửa: 55) - Xã Nghĩa Bình | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
490906 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Xóm Bình Thái (Tờ 7, thửa: 55) - Xã Nghĩa Bình | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
490907 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Xóm Bình Yên (Tờ 3, thửa: 12) - Xã Nghĩa Bình | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
490908 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Xóm Bình Yên (Tờ 3, thửa: 12) - Xã Nghĩa Bình | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
490909 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Xóm Bình Yên (Tờ 3, thửa: 12) - Xã Nghĩa Bình | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
490910 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Xóm Bình Thành (Tờ 62, thửa: 93-101; 107-115; 120-128) - Xã Nghĩa Bình | - Xưởng Cao su | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490911 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Xóm Bình Thành (Tờ 62, thửa: 93-101; 107-115; 120-128) - Xã Nghĩa Bình | - Xưởng Cao su | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490912 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Xóm Bình Thành (Tờ 62, thửa: 93-101; 107-115; 120-128) - Xã Nghĩa Bình | - Xưởng Cao su | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490913 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 48E - Xóm Bình Thành (Tờ 62, thửa: 88-90; 92; 103-106; 117-119) - Xã Nghĩa Bình | - Xưởng Cao su | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490914 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 48E - Xóm Bình Thành (Tờ 62, thửa: 88-90; 92; 103-106; 117-119) - Xã Nghĩa Bình | - Xưởng Cao su | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490915 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường QL 48E - Xóm Bình Thành (Tờ 62, thửa: 88-90; 92; 103-106; 117-119) - Xã Nghĩa Bình | - Xưởng Cao su | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490916 | Huyện Nghĩa Đàn | Quốc lộ 48 E - Xóm Bình Thành, Bình Lâm (Tờ 62, thửa: 107-115; 120-128; 93-101) - Xã Nghĩa Bình | - Xưởng Cao su | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490917 | Huyện Nghĩa Đàn | Quốc lộ 48 E - Xóm Bình Thành, Bình Lâm (Tờ 62, thửa: 107-115; 120-128; 93-101) - Xã Nghĩa Bình | - Xưởng Cao su | 275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490918 | Huyện Nghĩa Đàn | Quốc lộ 48 E - Xóm Bình Thành, Bình Lâm (Tờ 62, thửa: 107-115; 120-128; 93-101) - Xã Nghĩa Bình | - Xưởng Cao su | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490919 | Huyện Nghĩa Đàn | Quốc lộ 48 E - Xóm Bình Thành, Bình Lâm - Xã Nghĩa Bình | Ngã 3 Bình Thành - Xưởng Cao su | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490920 | Huyện Nghĩa Đàn | Quốc lộ 48 E - Xóm Bình Thành, Bình Lâm - Xã Nghĩa Bình | Ngã 3 Bình Thành - Xưởng Cao su | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |