Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
490621 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường nối QL48 đi 48E - Xóm Lê Lai (Tờ 4, thửa: 56,57, 58,59,60,61,62,64,65,66,63) - Xã Nghĩa Hiếu | Đất ông Hiền | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490622 | Huyện Nghĩa Đàn | Xóm lê lợi (Tờ 30, thửa: 151;154;157;158,159,160,161,162,163;164) - Xã Nghĩa Hiếu | Đất bà thế | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490623 | Huyện Nghĩa Đàn | Xóm lê lợi (Tờ 30, thửa: 151;154;157;158,159,160,161,162,163;164) - Xã Nghĩa Hiếu | Đất bà thế | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490624 | Huyện Nghĩa Đàn | Xóm lê lợi (Tờ 30, thửa: 151;154;157;158,159,160,161,162,163;164) - Xã Nghĩa Hiếu | Đất bà thế | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490625 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Ráng - Xã Nghĩa Đức | Ráng - Khe Đá | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490626 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Ráng - Xã Nghĩa Đức | Ráng - Khe Đá | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490627 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Ráng - Xã Nghĩa Đức | Ráng - Khe Đá | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490628 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Ráng - Xã Nghĩa Đức | Ráng - Sợi | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490629 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Ráng - Xã Nghĩa Đức | Ráng - Sợi | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490630 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Ráng - Xã Nghĩa Đức | Ráng - Sợi | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490631 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Ráng - Xã Nghĩa Đức | Ráng - Gò Dài | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490632 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Ráng - Xã Nghĩa Đức | Ráng - Gò Dài | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490633 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Ráng - Xã Nghĩa Đức | Ráng - Gò Dài | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490634 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Ráng - Xã Nghĩa Đức | Ráng - Bồng Châu | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490635 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Ráng - Xã Nghĩa Đức | Ráng - Bồng Châu | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490636 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Ráng - Xã Nghĩa Đức | Ráng - Bồng Châu | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490637 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Nung - Xã Nghĩa Đức | Trại Cay - Nung | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490638 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Nung - Xã Nghĩa Đức | Trại Cay - Nung | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490639 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Nung - Xã Nghĩa Đức | Trại Cay - Nung | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490640 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Nung - Xã Nghĩa Đức | Nung - Dền | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |