Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
490241 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Chợ (Tờ 46, thửa: 1-3,13,14, 23-25,36, 37, 59, 60, 69,70, 72-75, 81-83, 85, | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
490242 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Chợ (Tờ 46, thửa: 1-3,13,14, 23-25,36, 37, 59, 60, 69,70, 72-75, 81-83, 85, | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
490243 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Chợ (Tờ 46, thửa: 1-3,13,14, 23-25,36, 37, 59, 60, 69,70, 72-75, 81-83, 85, | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
490244 | Huyện Nghĩa Đàn | QL 48 E - Xóm Đồng Nấp - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Kinh - Đất bà Thanh | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490245 | Huyện Nghĩa Đàn | QL 48 E - Xóm Đồng Nấp - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Kinh - Đất bà Thanh | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490246 | Huyện Nghĩa Đàn | QL 48 E - Xóm Đồng Nấp - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Kinh - Đất bà Thanh | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490247 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng nấp (Tờ 45, thửa: 1,4,8-10,13-16,19,24,25,29,30-40) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490248 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng nấp (Tờ 45, thửa: 1,4,8-10,13-16,19,24,25,29,30-40) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490249 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng nấp (Tờ 45, thửa: 1,4,8-10,13-16,19,24,25,29,30-40) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490250 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng, Đồng Ao Sằng - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Tẳm - Đất ô Sơn | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490251 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng, Đồng Ao Sằng - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Tẳm - Đất ô Sơn | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490252 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng, Đồng Ao Sằng - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Tẳm - Đất ô Sơn | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490253 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Thanh Hòa (Tờ 44, thửa: 1,4,8-10,13-16,19,24,25,29,30-40) - Xã Nghĩa Hội | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
490254 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Thanh Hòa (Tờ 44, thửa: 1,4,8-10,13-16,19,24,25,29,30-40) - Xã Nghĩa Hội | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
490255 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Thanh Hòa (Tờ 44, thửa: 1,4,8-10,13-16,19,24,25,29,30-40) - Xã Nghĩa Hội | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
490256 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng, Đồng Ao Sằng - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Vinh - Đất ô Thu | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490257 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng, Đồng Ao Sằng - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Vinh - Đất ô Thu | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490258 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng, Đồng Ao Sằng - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Vinh - Đất ô Thu | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490259 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng, Đồng Ao Sằng - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Thanh - Đất ô Trung | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490260 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng, Đồng Ao Sằng - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Thanh - Đất ô Trung | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |