Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
490201 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Hoòa Hội (Tờ 55, thửa: 2,7,11,14,15,19-31,33,36-46,48,49,53-61,66-71,76,78, | Khu dân cư | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490202 | Huyện Nghĩa Đàn | Xóm Đồng Ao (Tờ 54, thửa: 4,5,11,12,17,18,22,25) - Xã Nghĩa Hội | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
490203 | Huyện Nghĩa Đàn | Xóm Đồng Ao (Tờ 54, thửa: 4,5,11,12,17,18,22,25) - Xã Nghĩa Hội | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
490204 | Huyện Nghĩa Đàn | Xóm Đồng Ao (Tờ 54, thửa: 4,5,11,12,17,18,22,25) - Xã Nghĩa Hội | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
490205 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng Ao, Đồng Tâm (Tờ 54, thửa: 9,10,13-15,19-21,23,24) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490206 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng Ao, Đồng Tâm (Tờ 54, thửa: 9,10,13-15,19-21,23,24) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490207 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng Ao, Đồng Tâm (Tờ 54, thửa: 9,10,13-15,19-21,23,24) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490208 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Trung, Bình Lâm - Xóm Đồng Tiến - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Hải | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490209 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Trung, Bình Lâm - Xóm Đồng Tiến - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Hải | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490210 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Trung, Bình Lâm - Xóm Đồng Tiến - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Hải | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490211 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Thanh Hòa - Xã Nghĩa Hội | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
490212 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Thanh Hòa - Xã Nghĩa Hội | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
490213 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Thanh Hòa - Xã Nghĩa Hội | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
490214 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Hòa Hội - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490215 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Hòa Hội - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490216 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Hòa Hội - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490217 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Thanh Hòa (Tờ 49, thửa: 2-6,8-10,12,13,15-18,20,22-25,28,29,31,32,34-38) - | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
490218 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Thanh Hòa (Tờ 49, thửa: 2-6,8-10,12,13,15-18,20,22-25,28,29,31,32,34-38) - | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
490219 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Thanh Hòa (Tờ 49, thửa: 2-6,8-10,12,13,15-18,20,22-25,28,29,31,32,34-38) - | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
490220 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng Tâm - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Hải - Đất ô Thắng | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |