Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
490061 | Huyện Nghĩa Đàn | Xóm Khe Bai (tờ 79, thửa: 1,2,4,5,6-9,11,13-15,18,19; 27; 28) - Xã Nghĩa Hội | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
490062 | Huyện Nghĩa Đàn | Xóm Khe Bai (tờ 79, thửa: 1,2,4,5,6-9,11,13-15,18,19; 27; 28) - Xã Nghĩa Hội | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
490063 | Huyện Nghĩa Đàn | Xóm Khe Bai (tờ 79, thửa: 1,2,4,5,6-9,11,13-15,18,19; 27; 28) - Xã Nghĩa Hội | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
490064 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng Thanh - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490065 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng Thanh - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490066 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng Thanh - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490067 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Khu QH đấu giá (Tờ 76, thửa: 03) - Xã Nghĩa Hội | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
490068 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Khu QH đấu giá (Tờ 76, thửa: 03) - Xã Nghĩa Hội | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
490069 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Khu QH đấu giá (Tờ 76, thửa: 03) - Xã Nghĩa Hội | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
490070 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Khe Bai (Tờ 21, thửa: 148) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490071 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Khe Bai (Tờ 21, thửa: 148) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490072 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Khe Bai (Tờ 21, thửa: 148) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490073 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Phú Thọ - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490074 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Phú Thọ - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490075 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Phú Thọ - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490076 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đông Hội 1, 2 (Tờ 72, thửa: 1,2,5-8,10,11,12,13-16,18-21,23,26,27,29-34, 36 | Khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490077 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đông Hội 1, 2 (Tờ 72, thửa: 1,2,5-8,10,11,12,13-16,18-21,23,26,27,29-34, 36 | Khu dân cư | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490078 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đông Hội 1, 2 (Tờ 72, thửa: 1,2,5-8,10,11,12,13-16,18-21,23,26,27,29-34, 36 | Khu dân cư | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490079 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường liên xã - Xóm Khe Bai - Xã Nghĩa Hội | bà Vị - bà Xuân | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490080 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường liên xã - Xóm Khe Bai - Xã Nghĩa Hội | bà Vị - bà Xuân | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |