Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
47801 | Thành phố Sông Công | Km 55/H4, đường Tân Thành 2 từ Quốc lộ 3 vào nhà ông Điểm - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 ( | Vào 50m - | 1.120.000 | 672.000 | 403.200 | 241.920 | - | Đất TM-DV |
47802 | Thành phố Sông Công | Km 55/H4, đường Tân Thành 2 từ Quốc lộ 3 vào nhà ông Điểm - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 ( | Vào 50m - | 1.600.000 | 960.000 | 576.000 | 345.600 | - | Đất ở |
47803 | Thành phố Sông Công | Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Ngu | Km 55/H2+20m, đường bê tông cạnh nhà ông Hưng - Đến hết đường bê tông | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | 226.800 | - | Đất SX-KD |
47804 | Thành phố Sông Công | Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Ngu | Km 55/H2+20m, đường bê tông cạnh nhà ông Hưng - Đến hết đường bê tông | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | 226.800 | - | Đất TM-DV |
47805 | Thành phố Sông Công | Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Ngu | Km 55/H2+20m, đường bê tông cạnh nhà ông Hưng - Đến hết đường bê tông | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất ở |
47806 | Thành phố Sông Công | Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Ngu | Km 55/H1+40m, đường bê tông Tân Thành 2 cạnh nhà ông Hùng - Đến hết đường bê tông | 1.015.000 | 609.000 | 365.400 | 219.240 | - | Đất SX-KD |
47807 | Thành phố Sông Công | Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Ngu | Km 55/H1+40m, đường bê tông Tân Thành 2 cạnh nhà ông Hùng - Đến hết đường bê tông | 1.015.000 | 609.000 | 365.400 | 219.240 | - | Đất TM-DV |
47808 | Thành phố Sông Công | Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Ngu | Km 55/H1+40m, đường bê tông Tân Thành 2 cạnh nhà ông Hùng - Đến hết đường bê tông | 1.450.000 | 870.000 | 522.000 | 313.200 | - | Đất ở |
47809 | Thành phố Sông Công | Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Ngu | Từ Nhà Văn hóa Tân Thành 1 qua bờ kênh rẽ vào Tân Thành 2 - Đến Quốc lộ 3 | 1.015.000 | 609.000 | 365.400 | 219.240 | - | Đất SX-KD |
47810 | Thành phố Sông Công | Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Ngu | Từ Nhà Văn hóa Tân Thành 1 qua bờ kênh rẽ vào Tân Thành 2 - Đến Quốc lộ 3 | 1.015.000 | 609.000 | 365.400 | 219.240 | - | Đất TM-DV |
47811 | Thành phố Sông Công | Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Ngu | Từ Nhà Văn hóa Tân Thành 1 qua bờ kênh rẽ vào Tân Thành 2 - Đến Quốc lộ 3 | 1.450.000 | 870.000 | 522.000 | 313.200 | - | Đất ở |
47812 | Thành phố Sông Công | Km 54/H8+50m, đường Tân Thành 1 từ nhà ông Sơn, vào đến bờ kênh - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 | Từ bờ kênh qua Nhà Văn hóa Đông Tiến - Đến Trạm Y tế | 910.000 | 546.000 | 327.600 | 196.560 | - | Đất SX-KD |
47813 | Thành phố Sông Công | Km 54/H8+50m, đường Tân Thành 1 từ nhà ông Sơn, vào đến bờ kênh - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 | Từ bờ kênh qua Nhà Văn hóa Đông Tiến - Đến Trạm Y tế | 910.000 | 546.000 | 327.600 | 196.560 | - | Đất TM-DV |
47814 | Thành phố Sông Công | Km 54/H8+50m, đường Tân Thành 1 từ nhà ông Sơn, vào đến bờ kênh - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 | Từ bờ kênh qua Nhà Văn hóa Đông Tiến - Đến Trạm Y tế | 1.300.000 | 780.000 | 468.000 | 280.800 | - | Đất ở |
47815 | Thành phố Sông Công | Km 54/H8+50m, đường Tân Thành 1 từ nhà ông Sơn, vào đến bờ kênh - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 | Từ Quốc lộ 3 - Đến bờ kênh | 1.015.000 | 609.000 | 365.400 | 219.240 | - | Đất SX-KD |
47816 | Thành phố Sông Công | Km 54/H8+50m, đường Tân Thành 1 từ nhà ông Sơn, vào đến bờ kênh - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 | Từ Quốc lộ 3 - Đến bờ kênh | 1.015.000 | 609.000 | 365.400 | 219.240 | - | Đất TM-DV |
47817 | Thành phố Sông Công | Km 54/H8+50m, đường Tân Thành 1 từ nhà ông Sơn, vào đến bờ kênh - Xã Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG 30 | Từ Quốc lộ 3 - Đến bờ kênh | 1.450.000 | 870.000 | 522.000 | 313.200 | - | Đất ở |
47818 | Thành phố Sông Công | ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) | Từ Km 55/H9-50m (giáp đất Bưu điện Tân Thành) - Đến Km 56/H2 (giáp đất thành phố Thái Nguyên) | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | - | Đất SX-KD |
47819 | Thành phố Sông Công | ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) | Từ Km 55/H9-50m (giáp đất Bưu điện Tân Thành) - Đến Km 56/H2 (giáp đất thành phố Thái Nguyên) | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | - | Đất TM-DV |
47820 | Thành phố Sông Công | ĐƯỜNG 30 – 4 (Từ đường rẽ trường Văn Hóa I đến giáp đất thành phố Thái Nguyên) | Từ Km 55/H9-50m (giáp đất Bưu điện Tân Thành) - Đến Km 56/H2 (giáp đất thành phố Thái Nguyên) | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | Đất ở |