Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
475321 | Huyện Tương Dương | Quốc lộ 7A - Bản Mon (Tờ 7, thửa: 35, 39, 40, 41, 46, 53, 66, 76, 79, 80, 81, 82, 83, 86, 87, 90, 91 | Đầu bản Mon - Hết đất ở bản Mon | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475322 | Huyện Tương Dương | Quốc lộ 7A - Bản Mon (Tờ 7, thửa: 35, 39, 40, 41, 46, 53, 66, 76, 79, 80, 81, 82, 83, 86, 87, 90, 91 | Đầu bản Mon - Hết đất ở bản Mon | 193.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475323 | Huyện Tương Dương | Quốc lộ 7A - Bản Mon (Tờ 7, thửa: 35, 39, 40, 41, 46, 53, 66, 76, 79, 80, 81, 82, 83, 86, 87, 90, 91 | Đầu bản Mon - Hết đất ở bản Mon | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475324 | Huyện Tương Dương | Quốc lộ 7A - Xóm Thạch Dương (Tờ 4, thửa: 7, 12, 17, 20, 21, 22, 26, 28, 27, 29, 30, 31, 33, 34, 36, | Đầu bản Thạch Dương - Hết đất ở bản Thạch Dương | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475325 | Huyện Tương Dương | Quốc lộ 7A - Xóm Thạch Dương (Tờ 4, thửa: 7, 12, 17, 20, 21, 22, 26, 28, 27, 29, 30, 31, 33, 34, 36, | Đầu bản Thạch Dương - Hết đất ở bản Thạch Dương | 193.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475326 | Huyện Tương Dương | Quốc lộ 7A - Xóm Thạch Dương (Tờ 4, thửa: 7, 12, 17, 20, 21, 22, 26, 28, 27, 29, 30, 31, 33, 34, 36, | Đầu bản Thạch Dương - Hết đất ở bản Thạch Dương | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475327 | Huyện Tương Dương | Đường Nội Thôn - Bản Xoóng Con (Tờ 19, thửa: 8, 11, 12) (Tờ 22, thửa: 3, 7, 12, 15, 25, 31, 1, 2, 8, | Đầu đường - Cuối đường | 40.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475328 | Huyện Tương Dương | Đường Nội Thôn - Bản Xoóng Con (Tờ 19, thửa: 8, 11, 12) (Tờ 22, thửa: 3, 7, 12, 15, 25, 31, 1, 2, 8, | Đầu đường - Cuối đường | 44.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475329 | Huyện Tương Dương | Đường Nội Thôn - Bản Xoóng Con (Tờ 19, thửa: 8, 11, 12) (Tờ 22, thửa: 3, 7, 12, 15, 25, 31, 1, 2, 8, | Đầu đường - Cuối đường | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475330 | Huyện Tương Dương | Đường Nội Thôn - Bản Khổi (Tờ 10, thửa: 2, 3, 6, 8, 1, 4, 7, 14, 19, 23, 24) (Tờ 11, thửa: 1, 2, 3, | Đầu đường - Cuối đường | 40.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475331 | Huyện Tương Dương | Đường Nội Thôn - Bản Khổi (Tờ 10, thửa: 2, 3, 6, 8, 1, 4, 7, 14, 19, 23, 24) (Tờ 11, thửa: 1, 2, 3, | Đầu đường - Cuối đường | 44.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475332 | Huyện Tương Dương | Đường Nội Thôn - Bản Khổi (Tờ 10, thửa: 2, 3, 6, 8, 1, 4, 7, 14, 19, 23, 24) (Tờ 11, thửa: 1, 2, 3, | Đầu đường - Cuối đường | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475333 | Huyện Tương Dương | Đường Nội Thôn - Bản Đoọc Búa (Tờ 15, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 19, 2 | Đầu đường - Cuối đường | 40.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475334 | Huyện Tương Dương | Đường Nội Thôn - Bản Đoọc Búa (Tờ 15, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 19, 2 | Đầu đường - Cuối đường | 44.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475335 | Huyện Tương Dương | Đường Nội Thôn - Bản Đoọc Búa (Tờ 15, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 19, 2 | Đầu đường - Cuối đường | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475336 | Huyện Tương Dương | Đường Nội Thôn - Bản Can (Tờ 12, thửa: 44, 45, 46, 49, 50, 51, 55, 56, 61, 62, 68, 69, 70, 71, 73, 7 | Đầu đường - Cuối đường | 40.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475337 | Huyện Tương Dương | Đường Nội Thôn - Bản Can (Tờ 12, thửa: 44, 45, 46, 49, 50, 51, 55, 56, 61, 62, 68, 69, 70, 71, 73, 7 | Đầu đường - Cuối đường | 44.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475338 | Huyện Tương Dương | Đường Nội Thôn - Bản Can (Tờ 12, thửa: 44, 45, 46, 49, 50, 51, 55, 56, 61, 62, 68, 69, 70, 71, 73, 7 | Đầu đường - Cuối đường | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475339 | Huyện Tương Dương | Đường Nội Thôn - Bản Lũng (Tờ 4, thửa: 19, 22, 23, 25, 26, 27, 30, 31, 36, 38) (Tờ 6, thửa: 35, 46, | Đầu đường - Cuối đường | 40.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475340 | Huyện Tương Dương | Đường Nội Thôn - Bản Lũng (Tờ 4, thửa: 19, 22, 23, 25, 26, 27, 30, 31, 36, 38) (Tờ 6, thửa: 35, 46, | Đầu đường - Cuối đường | 44.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |