Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
475281 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Xóm Khe Chi (Tờ 26, thửa: 3, 4, 6, 8, 9, 11, 15, 16, 17) - Xã Thạch Giám | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
475282 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Xóm Khe Chi (Tờ 25, thửa: 20, 21, 25, 26, 30, 31, 34, 35, 36, 37, 38, 39 | Trường mầm non - Cuối bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475283 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Xóm Khe Chi (Tờ 25, thửa: 20, 21, 25, 26, 30, 31, 34, 35, 36, 37, 38, 39 | Trường mầm non - Cuối bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475284 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Xóm Khe Chi (Tờ 25, thửa: 20, 21, 25, 26, 30, 31, 34, 35, 36, 37, 38, 39 | Trường mầm non - Cuối bản | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475285 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Xóm Khe Chi (Tờ 22, thửa: 40, 44, 45, 46, 51, 55, 56, 1, 2, 4, 5, 7, 8, | Đường vào bãi rác - Trường mầm non | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475286 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Xóm Khe Chi (Tờ 22, thửa: 40, 44, 45, 46, 51, 55, 56, 1, 2, 4, 5, 7, 8, | Đường vào bãi rác - Trường mầm non | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475287 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Xóm Khe Chi (Tờ 22, thửa: 40, 44, 45, 46, 51, 55, 56, 1, 2, 4, 5, 7, 8, | Đường vào bãi rác - Trường mầm non | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475288 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Xóm Bệnh Viện (Tờ 22, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 8, 9, 15, 16, 20, 21, 27, 31, | Đường vào bãi rác - Trường mầm non | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475289 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Xóm Bệnh Viện (Tờ 22, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 8, 9, 15, 16, 20, 21, 27, 31, | Đường vào bãi rác - Trường mầm non | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475290 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Xóm Bệnh Viện (Tờ 22, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 8, 9, 15, 16, 20, 21, 27, 31, | Đường vào bãi rác - Trường mầm non | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475291 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Xóm Bệnh Viện (Tờ 17, thửa: 31, 32, 33, 34, 35, 37, 38) - Xã Thạch Giám | Ngã ba Khe Chi - Đường rẽ vào bãi rác | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475292 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Xóm Bệnh Viện (Tờ 17, thửa: 31, 32, 33, 34, 35, 37, 38) - Xã Thạch Giám | Ngã ba Khe Chi - Đường rẽ vào bãi rác | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475293 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Xóm Bệnh Viện (Tờ 17, thửa: 31, 32, 33, 34, 35, 37, 38) - Xã Thạch Giám | Ngã ba Khe Chi - Đường rẽ vào bãi rác | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475294 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Xóm Bệnh Viện (Tờ 11, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 20, | Từ bãi rác - Hết đường ra bến sông | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475295 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Xóm Bệnh Viện (Tờ 11, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 20, | Từ bãi rác - Hết đường ra bến sông | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475296 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Xóm Bệnh Viện (Tờ 11, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 20, | Từ bãi rác - Hết đường ra bến sông | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475297 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Xóm Bệnh Viện (Tờ 17, thửa: 4, 9, 10, 11) - Xã Thạch Giám | Từ nhà bà Thái - Đến nhà ông Xuân | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475298 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Xóm Bệnh Viện (Tờ 17, thửa: 4, 9, 10, 11) - Xã Thạch Giám | Từ nhà bà Thái - Đến nhà ông Xuân | 275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475299 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Xóm Bệnh Viện (Tờ 17, thửa: 4, 9, 10, 11) - Xã Thạch Giám | Từ nhà bà Thái - Đến nhà ông Xuân | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475300 | Huyện Tương Dương | Quốc lộ 7A - Bản Mon (Tờ 7, thửa: 42, 43, 48, 49, 54, 55, 60, 64, 67, 68, 69, 72, 73, 77) (Tờ 8, thử | Đầu đường liên bản - Cuối đường liên bản | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |