Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
467821 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân An | Thửa 747 tờ 10 - Thửa 754 tờ 10 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467822 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân An | Thửa 747 tờ 10 - Thửa 754 tờ 10 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467823 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân An | Thửa 738 tờ 10 - Thửa 746 tờ 10 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467824 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân An | Thửa 738 tờ 10 - Thửa 746 tờ 10 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467825 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân An | Thửa 738 tờ 10 - Thửa 746 tờ 10 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467826 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Bảy Ngao | Thửa 406 tờ 16 - Thửa 415 tờ 16 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467827 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Bảy Ngao | Thửa 406 tờ 16 - Thửa 415 tờ 16 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467828 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Bảy Ngao | Thửa 406 tờ 16 - Thửa 415 tờ 16 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467829 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây | Thửa 424 tờ 5 - Thửa 433 tờ 5 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467830 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây | Thửa 424 tờ 5 - Thửa 433 tờ 5 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467831 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây | Thửa 424 tờ 5 - Thửa 433 tờ 5 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467832 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây | Thửa 420 tờ 5 - Thửa 423 tờ 5 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467833 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây | Thửa 420 tờ 5 - Thửa 423 tờ 5 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467834 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây | Thửa 420 tờ 5 - Thửa 423 tờ 5 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467835 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây | Thửa 416 tờ 5 - Thửa 419 tờ 5 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467836 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây | Thửa 416 tờ 5 - Thửa 419 tờ 5 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467837 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây | Thửa 416 tờ 5 - Thửa 419 tờ 5 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467838 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây | Thửa 413 tờ 5 - Thửa 415 tờ 5 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467839 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây | Thửa 413 tờ 5 - Thửa 415 tờ 5 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467840 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây | Thửa 413 tờ 5 - Thửa 415 tờ 5 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |