Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
467541 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Cầu 17 tháng Giêng(mới) (Thửa 218 tờ 29 Thị trấn) - Giáp ĐH 22 (cũ) (Thửa 49 tờ 29 Thị trấn) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
467542 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Cầu 17 tháng Giêng(mới) (Thửa 218 tờ 29 Thị trấn) - Giáp ĐH 22 (cũ) (Thửa 49 tờ 29 Thị trấn) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467543 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Cầu 17 tháng Giêng(mới) (Thửa 218 tờ 29 Thị trấn) - Giáp ĐH 22 (cũ) (Thửa 49 tờ 29 Thị trấn) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
467544 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Ngã ba QL57 (Thửa 5 tờ 44 Thị trấn) - Cầu 17 tháng Giêng (mới) (Thửa 458 tờ 29 Thị trấn) | 2.448.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
467545 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Ngã ba QL57 (Thửa 5 tờ 44 Thị trấn) - Cầu 17 tháng Giêng (mới) (Thửa 458 tờ 29 Thị trấn) | 3.264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467546 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Ngã ba QL57 (Thửa 5 tờ 44 Thị trấn) - Cầu 17 tháng Giêng (mới) (Thửa 458 tờ 29 Thị trấn) | 4.080.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
467547 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Ngã ba QL57 (Thửa 10 tờ 44 Thị trấn) - Cầu 17 tháng Giêng (mới) (Thửa 499 tờ 29 Thị trấn) | 2.448.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
467548 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Ngã ba QL57 (Thửa 10 tờ 44 Thị trấn) - Cầu 17 tháng Giêng (mới) (Thửa 499 tờ 29 Thị trấn) | 3.264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467549 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Ngã ba QL57 (Thửa 10 tờ 44 Thị trấn) - Cầu 17 tháng Giêng (mới) (Thửa 499 tờ 29 Thị trấn) | 4.080.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
467550 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Ranh khu phố 6 (ấp 3 cũ) và ấp An Thới TT Mỏ Cày (Thửa 7 tờ 27 Thị trấn) - Cầu Ông Bồng (Thửa 15 tờ 6 Thị trấn) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
467551 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Ranh khu phố 6 (ấp 3 cũ) và ấp An Thới TT Mỏ Cày (Thửa 7 tờ 27 Thị trấn) - Cầu Ông Bồng (Thửa 15 tờ 6 Thị trấn) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467552 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Ranh khu phố 6 (ấp 3 cũ) và ấp An Thới TT Mỏ Cày (Thửa 7 tờ 27 Thị trấn) - Cầu Ông Bồng (Thửa 15 tờ 6 Thị trấn) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
467553 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Ranh khu phố 6 (ấp 3 cũ) và ấp An Thới TT Mỏ Cày (Thửa 149 tờ 29 Thị trấn) - Cầu Ông Bồng (Thửa 14 tờ 6 Thị trấn) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
467554 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Ranh khu phố 6 (ấp 3 cũ) và ấp An Thới TT Mỏ Cày (Thửa 149 tờ 29 Thị trấn) - Cầu Ông Bồng (Thửa 14 tờ 6 Thị trấn) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467555 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Ranh khu phố 6 (ấp 3 cũ) và ấp An Thới TT Mỏ Cày (Thửa 149 tờ 29 Thị trấn) - Cầu Ông Bồng (Thửa 14 tờ 6 Thị trấn) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
467556 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Cầu 17/1 (Thửa 107 tờ 21 Thị trấn) - Hết địa giới khu phố 6 (ấp 3 cũ) TT Mỏ Cày (Thửa 6 tờ 27 Thị trấn) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
467557 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Cầu 17/1 (Thửa 107 tờ 21 Thị trấn) - Hết địa giới khu phố 6 (ấp 3 cũ) TT Mỏ Cày (Thửa 6 tờ 27 Thị trấn) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467558 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Cầu 17/1 (Thửa 107 tờ 21 Thị trấn) - Hết địa giới khu phố 6 (ấp 3 cũ) TT Mỏ Cày (Thửa 6 tờ 27 Thị trấn) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
467559 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Cầu 17/1 (Thửa 106 tờ 21 Thị trấn) - Hết địa giới khu phố 6 (ấp 3 cũ) TT Mỏ Cày (Thửa 5 tờ 21 Thị trấn) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
467560 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Cầu 17/1 (Thửa 106 tờ 21 Thị trấn) - Hết địa giới khu phố 6 (ấp 3 cũ) TT Mỏ Cày (Thửa 5 tờ 21 Thị trấn) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |