Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
467401 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trên ngã tư Tân Trung (về hướng TT Mỏ Cày 300m) (Thửa 138 tờ 24 xã Tân Trung) - Dưới ngã tư Tân Trung 300m (về hướng Hương Mỹ) (Thửa 38 tờ 29 xã Tân Trung) | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467402 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trên ngã tư Tân Trung (về hướng TT Mỏ Cày 300m) (Thửa 138 tờ 24 xã Tân Trung) - Dưới ngã tư Tân Trung 300m (về hướng Hương Mỹ) (Thửa 38 tờ 29 xã Tân Trung) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467403 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trên ngã tư Cái Quao 300m (về hướng Thị Trấn Mỏ Cày) (Thửa 437 tờ 10 xã An Thới) - Hết Trường THPT Ca Văn Thỉnh kéo dài thêm 300m (về hướng ngã tư Tân Trung) (Thửa 76 tờ 16 xã An Thới) | 936.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467404 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trên ngã tư Cái Quao 300m (về hướng Thị Trấn Mỏ Cày) (Thửa 437 tờ 10 xã An Thới) - Hết Trường THPT Ca Văn Thỉnh kéo dài thêm 300m (về hướng ngã tư Tân Trung) (Thửa 76 tờ 16 xã An Thới) | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467405 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trên ngã tư Cái Quao 300m (về hướng Thị Trấn Mỏ Cày) (Thửa 437 tờ 10 xã An Thới) - Hết Trường THPT Ca Văn Thỉnh kéo dài thêm 300m (về hướng ngã tư Tân Trung) (Thửa 76 tờ 16 xã An Thới) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467406 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trên ngã tư Cái Quao 300m (về hướng Thị Trấn Mỏ Cày) (Thửa 103 tờ 24 xã An Định) - Hết Trường THPT Ca Văn Thỉnh kéo dài thêm 300m (về hướng ngã tư Tân Trung) (Thửa 80 tờ 28 xã An Định) | 936.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467407 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trên ngã tư Cái Quao 300m (về hướng Thị Trấn Mỏ Cày) (Thửa 103 tờ 24 xã An Định) - Hết Trường THPT Ca Văn Thỉnh kéo dài thêm 300m (về hướng ngã tư Tân Trung) (Thửa 80 tờ 28 xã An Định) | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467408 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trên ngã tư Cái Quao 300m (về hướng Thị Trấn Mỏ Cày) (Thửa 103 tờ 24 xã An Định) - Hết Trường THPT Ca Văn Thỉnh kéo dài thêm 300m (về hướng ngã tư Tân Trung) (Thửa 80 tờ 28 xã An Định) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467409 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Ngã ba Thom (Thửa 1 tờ 4 xã Đa Phước Hội) - Cầu Mương Điều (Thửa 110 tờ 8 xã Đa Phước Hội) | 3.240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467410 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Ngã ba Thom (Thửa 1 tờ 4 xã Đa Phước Hội) - Cầu Mương Điều (Thửa 110 tờ 8 xã Đa Phước Hội) | 4.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467411 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Ngã ba Thom (Thửa 1 tờ 4 xã Đa Phước Hội) - Cầu Mương Điều (Thửa 110 tờ 8 xã Đa Phước Hội) | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467412 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Cầu Kênh Ngang (Thửa 16 tờ 24 xã Tân Hội) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 86 tờ 7 xã Tân Hội) | 648.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467413 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Cầu Kênh Ngang (Thửa 16 tờ 24 xã Tân Hội) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 86 tờ 7 xã Tân Hội) | 864.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467414 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Cầu Kênh Ngang (Thửa 16 tờ 24 xã Tân Hội) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 86 tờ 7 xã Tân Hội) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467415 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Cầu Kênh Ngang (Thửa 73 tờ 21 xã Tân Hội) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 118 tờ 7 xã Tân Hội) | 648.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467416 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Cầu Kênh Ngang (Thửa 73 tờ 21 xã Tân Hội) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 118 tờ 7 xã Tân Hội) | 864.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467417 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Cầu Kênh Ngang (Thửa 73 tờ 21 xã Tân Hội) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 118 tờ 7 xã Tân Hội) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467418 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Cầu Ông Đình (Thửa 130 tờ 10 xã Tân Hội) - Cầu Kênh Ngang (Thửa 134 tờ 24 xã Tân Hội) | 1.944.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467419 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Cầu Ông Đình (Thửa 130 tờ 10 xã Tân Hội) - Cầu Kênh Ngang (Thửa 134 tờ 24 xã Tân Hội) | 2.592.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467420 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Cầu Ông Đình (Thửa 130 tờ 10 xã Tân Hội) - Cầu Kênh Ngang (Thửa 134 tờ 24 xã Tân Hội) | 3.240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |