Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
465181 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-018 - Đường loại 5 | ĐX-014 - An Mỹ - Phú Mỹ nối dài | 2.544.000 | 1.656.000 | 1.272.000 | 1.020.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
465182 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-018 - Đường loại 5 | ĐX-014 - An Mỹ - Phú Mỹ nối dài | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
465183 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-017 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-014 | 2.415.000 | 1.568.000 | 1.211.000 | 966.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
465184 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-017 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-014 | 2.968.000 | 1.932.000 | 1.484.000 | 1.190.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
465185 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-017 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-014 | 3.710.000 | 2.415.000 | 1.855.000 | 1.484.000 | - | Đất ở đô thị |
465186 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-016 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-014 | 2.415.000 | 1.568.000 | 1.211.000 | 966.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
465187 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-016 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-014 | 2.968.000 | 1.932.000 | 1.484.000 | 1.190.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
465188 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-016 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-014 | 3.710.000 | 2.415.000 | 1.855.000 | 1.484.000 | - | Đất ở đô thị |
465189 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-015 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-014 | 2.415.000 | 1.568.000 | 1.211.000 | 966.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
465190 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-015 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-014 | 2.968.000 | 1.932.000 | 1.484.000 | 1.190.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
465191 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-015 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-014 | 3.710.000 | 2.415.000 | 1.855.000 | 1.484.000 | - | Đất ở đô thị |
465192 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-014 - Đường loại 5 | An Mỹ - Phú Mỹ - An Mỹ - Phú Mỹ nối dài | 2.070.000 | 1.344.000 | 1.038.000 | 828.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
465193 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-014 - Đường loại 5 | An Mỹ - Phú Mỹ - An Mỹ - Phú Mỹ nối dài | 2.544.000 | 1.656.000 | 1.272.000 | 1.020.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
465194 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-014 - Đường loại 5 | An Mỹ - Phú Mỹ - An Mỹ - Phú Mỹ nối dài | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
465195 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-013 - Đường loại 5 | An Mỹ - Phú Mỹ - ĐX-002 | 2.070.000 | 1.344.000 | 1.038.000 | 828.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
465196 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-013 - Đường loại 5 | An Mỹ - Phú Mỹ - ĐX-002 | 2.544.000 | 1.656.000 | 1.272.000 | 1.020.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
465197 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-013 - Đường loại 5 | An Mỹ - Phú Mỹ - ĐX-002 | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
465198 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-012 - Đường loại 5 | An Mỹ - Phú Mỹ nối dài - Huỳnh Văn Lũy | 2.415.000 | 1.568.000 | 1.211.000 | 966.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
465199 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-012 - Đường loại 5 | An Mỹ - Phú Mỹ nối dài - Huỳnh Văn Lũy | 2.968.000 | 1.932.000 | 1.484.000 | 1.190.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
465200 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-012 - Đường loại 5 | An Mỹ - Phú Mỹ nối dài - Huỳnh Văn Lũy | 3.710.000 | 2.415.000 | 1.855.000 | 1.484.000 | - | Đất ở đô thị |