Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
464461 | Thị xã Thuận An | An Thạnh 21 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thạnh Quý | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464462 | Thị xã Thuận An | An Thạnh 21 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thạnh Quý | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
464463 | Thị xã Thuận An | An Thạnh 20 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rầy xe lửa | 2.028.000 | 13.195.000 | 1.014.000 | 8.125.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
464464 | Thị xã Thuận An | An Thạnh 20 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rầy xe lửa | 2.496.000 | 1.625.000 | 1.248.000 | 1.001.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464465 | Thị xã Thuận An | An Thạnh 20 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rầy xe lửa | 3.120.000 | 2.028.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |
464466 | Thị xã Thuận An | An Thạnh 19 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 2.652.000 | 17.255.000 | 1.326.000 | 10.625.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
464467 | Thị xã Thuận An | An Thạnh 19 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 3.264.000 | 2.125.000 | 1.632.000 | 1.309.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464468 | Thị xã Thuận An | An Thạnh 19 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 4.080.000 | 2.652.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | - | Đất ở đô thị |
464469 | Thị xã Thuận An | An Thạnh 17 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 2.340.000 | 15.225.000 | 1.170.000 | 9.375.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
464470 | Thị xã Thuận An | An Thạnh 17 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464471 | Thị xã Thuận An | An Thạnh 17 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
464472 | Thị xã Thuận An | An Thạnh 16 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 2.340.000 | 15.225.000 | 1.170.000 | 9.375.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
464473 | Thị xã Thuận An | An Thạnh 16 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464474 | Thị xã Thuận An | An Thạnh 16 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
464475 | Thị xã Thuận An | An Thạnh 10 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - An Thạnh 24 | 2.340.000 | 15.225.000 | 1.170.000 | 9.375.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
464476 | Thị xã Thuận An | An Thạnh 10 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - An Thạnh 24 | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464477 | Thị xã Thuận An | An Thạnh 10 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - An Thạnh 24 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
464478 | Thị xã Thuận An | An Thạnh 06 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rầy xe lửa | 2.028.000 | 13.195.000 | 1.014.000 | 8.125.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
464479 | Thị xã Thuận An | An Thạnh 06 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rầy xe lửa | 2.496.000 | 1.625.000 | 1.248.000 | 1.001.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464480 | Thị xã Thuận An | An Thạnh 06 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rầy xe lửa | 3.120.000 | 2.028.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |