Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
464381 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 31 (Đường Lô 14B) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 4.320.000 | 2.808.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
464382 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 30 (Đường Lô 14A) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 2.808.000 | 1.827.000 | 1.404.000 | 1.125.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
464383 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 30 (Đường Lô 14A) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 3.456.000 | 2.250.000 | 1.728.000 | 1.386.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464384 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 30 (Đường Lô 14A) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 4.320.000 | 2.808.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
464385 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 29 (Đường Lô 13) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 2.808.000 | 1.827.000 | 1.404.000 | 1.125.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
464386 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 29 (Đường Lô 13) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 3.456.000 | 2.250.000 | 1.728.000 | 1.386.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464387 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 29 (Đường Lô 13) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 4.320.000 | 2.808.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
464388 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 28 (Đường Lô 12) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 2.808.000 | 1.827.000 | 1.404.000 | 1.125.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
464389 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 28 (Đường Lô 12) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 3.456.000 | 2.250.000 | 1.728.000 | 1.386.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464390 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 28 (Đường Lô 12) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 4.320.000 | 2.808.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
464391 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 27 (Đường Lô 11) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 2.808.000 | 1.827.000 | 1.404.000 | 1.125.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
464392 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 27 (Đường Lô 11) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 3.456.000 | 2.250.000 | 1.728.000 | 1.386.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464393 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 27 (Đường Lô 11) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 4.320.000 | 2.808.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
464394 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 26 (Bình Hòa 21) - Đường loại 4 | ĐT-743C - KCN Đồng An | 2.808.000 | 1.827.000 | 1.404.000 | 1.125.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
464395 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 26 (Bình Hòa 21) - Đường loại 4 | ĐT-743C - KCN Đồng An | 3.456.000 | 2.250.000 | 1.728.000 | 1.386.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464396 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 26 (Bình Hòa 21) - Đường loại 4 | ĐT-743C - KCN Đồng An | 4.320.000 | 2.808.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
464397 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 25 (Bình Hòa 20) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Công ty P&G | 2.808.000 | 1.827.000 | 1.404.000 | 1.125.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
464398 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 25 (Bình Hòa 20) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Công ty P&G | 3.456.000 | 2.250.000 | 1.728.000 | 1.386.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464399 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 25 (Bình Hòa 20) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Công ty P&G | 4.320.000 | 2.808.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
464400 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 24 (Bình Hòa 22) - Đường loại 4 | Đồng An - KCN Đồng An | 2.808.000 | 1.827.000 | 1.404.000 | 1.125.000 | - | Đất SX-KD đô thị |