Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
464141 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 49 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 2.184.000 | 1.421.000 | 1.092.000 | 875.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
464142 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,044 - Khu vực 2 | ĐT-748 - Bà Nhớ | 1.211.000 | 784.000 | 665.000 | 483.000 | - | Đất ở nông thôn |
464143 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 49 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 2.688.000 | 1.750.000 | 1.344.000 | 1.078.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464144 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 49 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất ở đô thị |
464145 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,036 - Khu vực 2 | Bà Oanh - Bà Thúy Mười | 784.000 | 511.000 | 434.000 | 315.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
464146 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 47 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 2.184.000 | 1.421.000 | 1.092.000 | 875.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
464147 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,036 - Khu vực 2 | Bà Oanh - Bà Thúy Mười | 966.000 | 630.000 | 532.000 | 385.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
464148 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 47 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 2.688.000 | 1.750.000 | 1.344.000 | 1.078.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464149 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,036 - Khu vực 2 | Bà Oanh - Bà Thúy Mười | 1.211.000 | 784.000 | 665.000 | 483.000 | - | Đất ở nông thôn |
464150 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 47 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất ở đô thị |
464151 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,035 - Khu vực 2 | ĐT-744 - Ông Đồng | 784.000 | 511.000 | 434.000 | 315.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
464152 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,035 - Khu vực 2 | ĐT-744 - Ông Đồng | 966.000 | 630.000 | 532.000 | 385.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
464153 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 41 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Lái Thiêu 45 (Đường D3) | 2.184.000 | 1.421.000 | 1.092.000 | 875.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
464154 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,035 - Khu vực 2 | ĐT-744 - Ông Đồng | 1.211.000 | 784.000 | 665.000 | 483.000 | - | Đất ở nông thôn |
464155 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 41 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Lái Thiêu 45 (Đường D3) | 2.688.000 | 1.750.000 | 1.344.000 | 1.078.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464156 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 41 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Lái Thiêu 45 (Đường D3) | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất ở đô thị |
464157 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,034 - Khu vực 2 | ĐT-744 - ĐT-748 | 784.000 | 511.000 | 434.000 | 315.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
464158 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,034 - Khu vực 2 | ĐT-744 - ĐT-748 | 966.000 | 630.000 | 532.000 | 385.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
464159 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,034 - Khu vực 2 | ĐT-744 - ĐT-748 | 1.211.000 | 784.000 | 665.000 | 483.000 | - | Đất ở nông thôn |
464160 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 39 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Cuối hẻm (Lò ông Muối) | 2.184.000 | 1.421.000 | 1.092.000 | 875.000 | - | Đất SX-KD đô thị |