Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
464101 | Thị xã Bến Cát | ĐX-610,423 (Trường Tiểu học An Tây A) - Khu vực 2 | ĐT-744 - ĐH-609 | 966.000 | 630.000 | 532.000 | 385.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
464102 | Thị xã Bến Cát | ĐX-610,423 (Trường Tiểu học An Tây A) - Khu vực 2 | ĐT-744 - ĐH-609 | 1.211.000 | 784.000 | 665.000 | 483.000 | - | Đất ở nông thôn |
464103 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 60 - Đường loại 4 | Phan Thanh Giãn - Đê bao | 2.184.000 | 1.421.000 | 1.092.000 | 875.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
464104 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 60 - Đường loại 4 | Phan Thanh Giãn - Đê bao | 2.688.000 | 1.750.000 | 1.344.000 | 1.078.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464105 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,071 - Khu vực 2 | Ông tư Tọ - Ông tám Uộng | 784.000 | 511.000 | 434.000 | 315.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
464106 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 60 - Đường loại 4 | Phan Thanh Giãn - Đê bao | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất ở đô thị |
464107 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,071 - Khu vực 2 | Ông tư Tọ - Ông tám Uộng | 966.000 | 630.000 | 532.000 | 385.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
464108 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,071 - Khu vực 2 | Ông tư Tọ - Ông tám Uộng | 1.211.000 | 784.000 | 665.000 | 483.000 | - | Đất ở nông thôn |
464109 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 58 - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Đông Nhì | 2.184.000 | 1.421.000 | 1.092.000 | 875.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
464110 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 58 - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Đông Nhì | 2.688.000 | 1.750.000 | 1.344.000 | 1.078.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464111 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,057 - Khu vực 2 | Cô Hường - Cô Yến bác sỹ | 784.000 | 511.000 | 434.000 | 315.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
464112 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 58 - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Đông Nhì | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất ở đô thị |
464113 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,057 - Khu vực 2 | Cô Hường - Cô Yến bác sỹ | 966.000 | 630.000 | 532.000 | 385.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
464114 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,057 - Khu vực 2 | Cô Hường - Cô Yến bác sỹ | 1.211.000 | 784.000 | 665.000 | 483.000 | - | Đất ở nông thôn |
464115 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 53 - Đường loại 4 | Đường 3 tháng 2 - Đông Nhì | 2.184.000 | 1.421.000 | 1.092.000 | 875.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
464116 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,054 - Khu vực 2 | ĐT-744 - Ông tư Nho | 784.000 | 511.000 | 434.000 | 315.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
464117 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 53 - Đường loại 4 | Đường 3 tháng 2 - Đông Nhì | 2.688.000 | 1.750.000 | 1.344.000 | 1.078.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464118 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,054 - Khu vực 2 | ĐT-744 - Ông tư Nho | 966.000 | 630.000 | 532.000 | 385.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
464119 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 53 - Đường loại 4 | Đường 3 tháng 2 - Đông Nhì | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất ở đô thị |
464120 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,054 - Khu vực 2 | ĐT-744 - Ông tư Nho | 1.211.000 | 784.000 | 665.000 | 483.000 | - | Đất ở nông thôn |