Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
464001 | Thị xã Tân Uyên | ĐT-746 - Đường loại 2 | Ngã 3 Bưu điện - Ngã 3 Mười Muộn | 5.382.000 | 2.961.000 | 2.421.000 | 1.719.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
464002 | Thị xã Thuận An | Trương Định (đường vào chùa Thầy Sửu) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.652.000 | 17.255.000 | 1.326.000 | 10.625.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
464003 | Thị xã Tân Uyên | ĐT-746 - Đường loại 2 | Ngã 3 Bưu điện - Ngã 3 Mười Muộn | 6.624.000 | 3.645.000 | 2.979.000 | 2.124.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464004 | Thị xã Thuận An | Trương Định (đường vào chùa Thầy Sửu) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh | 3.264.000 | 2.125.000 | 1.632.000 | 1.309.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464005 | Thị xã Tân Uyên | ĐT-746 - Đường loại 2 | Ngã 3 Bưu điện - Ngã 3 Mười Muộn | 8.280.000 | 4.554.000 | 3.726.000 | 2.646.000 | - | Đất ở đô thị |
464006 | Thị xã Thuận An | Trương Định (đường vào chùa Thầy Sửu) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh | 4.080.000 | 2.652.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | - | Đất ở đô thị |
464007 | Thị xã Tân Uyên | ĐT-746 - Đường loại 2 | Ranh Tân Phước Khánh - Bình Chuẩn (hướng ngã 3 cây xăng) - Cầu Hố Đại | 5.980.000 | 3.290.000 | 2.690.000 | 1.910.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
464008 | Thị xã Tân Uyên | ĐT-746 - Đường loại 2 | Ranh Tân Phước Khánh - Bình Chuẩn (hướng ngã 3 cây xăng) - Cầu Hố Đại | 7.360.000 | 4.050.000 | 3.310.000 | 2.360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464009 | Thị xã Thuận An | Tổng Đốc Phương - Đường loại 4 | Gia Long - Hoàng Hoa Thám | 3.120.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | 1.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
464010 | Thị xã Tân Uyên | ĐT-746 - Đường loại 2 | Ranh Tân Phước Khánh - Bình Chuẩn (hướng ngã 3 cây xăng) - Cầu Hố Đại | 9.200.000 | 5.060.000 | 4.140.000 | 2.940.000 | - | Đất ở đô thị |
464011 | Thị xã Thuận An | Tổng Đốc Phương - Đường loại 4 | Gia Long - Hoàng Hoa Thám | 3.840.000 | 2.500.000 | 1.920.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464012 | Thị xã Thuận An | Tổng Đốc Phương - Đường loại 4 | Gia Long - Hoàng Hoa Thám | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
464013 | Thị xã Tân Uyên | ĐH-426 - Đường loại 2 | ĐT-747 (trước UBND phường Thái Hoà) - ĐT-747B (quán phở Hương) | 4.784.000 | 2.632.000 | 2.152.000 | 1.528.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
464014 | Thị xã Tân Uyên | ĐH-426 - Đường loại 2 | ĐT-747 (trước UBND phường Thái Hoà) - ĐT-747B (quán phở Hương) | 5.888.000 | 3.240.000 | 2.648.000 | 1.888.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464015 | Thị xã Thuận An | Thạnh Quý - Hưng Thọ - Đường loại 4 | Thạnh Quý - Giáp ranh Hưng Định | 2.496.000 | 1.624.000 | 1.248.000 | 1.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
464016 | Thị xã Tân Uyên | ĐH-426 - Đường loại 2 | ĐT-747 (trước UBND phường Thái Hoà) - ĐT-747B (quán phở Hương) | 7.360.000 | 4.048.000 | 3.312.000 | 2.352.000 | - | Đất ở đô thị |
464017 | Thị xã Thuận An | Thạnh Quý - Hưng Thọ - Đường loại 4 | Thạnh Quý - Giáp ranh Hưng Định | 3.072.000 | 2.000.000 | 1.536.000 | 1.232.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464018 | Thị xã Thuận An | Thạnh Quý - Hưng Thọ - Đường loại 4 | Thạnh Quý - Giáp ranh Hưng Định | 3.840.000 | 2.496.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
464019 | Thị xã Tân Uyên | Tô Vĩnh Diện (ĐH-417) - Đường loại 2 | Cầu Xéo - ĐT-747B | 4.186.000 | 2.303.000 | 1.883.000 | 1.337.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
464020 | Thị xã Tân Uyên | Tô Vĩnh Diện (ĐH-417) - Đường loại 2 | Cầu Xéo - ĐT-747B | 5.152.000 | 2.835.000 | 2.317.000 | 1.652.000 | - | Đất TM-DV đô thị |