Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
463941 | Thị xã Tân Uyên | Nguyễn Hữu Cảnh (ĐH-420) - Đường loại 3 | ĐT-747 (quán ông Tú) - ĐT-746 (dốc Cây Quéo) | 4.032.000 | 2.619.000 | 2.016.000 | 1.611.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463942 | Thị xã Thuận An | An Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 5 | An Phú 26 - An Phú 12 | 3.230.000 | 20.995.000 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
463943 | Thị xã Tân Uyên | Nguyễn Hữu Cảnh (ĐH-420) - Đường loại 3 | ĐT-747 (quán ông Tú) - ĐT-746 (dốc Cây Quéo) | 5.040.000 | 3.276.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | - | Đất ở đô thị |
463944 | Thị xã Thuận An | An Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 5 | Ngã 6 An Phú - An Phú 26 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463945 | Thị xã Tân Uyên | Tố Hữu (ĐH-412) - Đường loại 3 | Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Thị Đội) - ĐT-747 (dốc Bà Nghĩa) | 3.640.000 | 2.370.000 | 1.820.000 | 1.460.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463946 | Thị xã Thuận An | An Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 5 | Ngã 6 An Phú - An Phú 26 | 2.720.000 | 1.770.000 | 1.360.000 | 1.090.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463947 | Thị xã Tân Uyên | Tố Hữu (ĐH-412) - Đường loại 3 | Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Thị Đội) - ĐT-747 (dốc Bà Nghĩa) | 4.480.000 | 2.910.000 | 2.240.000 | 1.790.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463948 | Thị xã Thuận An | An Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 5 | Ngã 6 An Phú - An Phú 26 | 3.400.000 | 2.210.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | - | Đất ở đô thị |
463949 | Thị xã Tân Uyên | Tố Hữu (ĐH-412) - Đường loại 3 | Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Thị Đội) - ĐT-747 (dốc Bà Nghĩa) | 5.600.000 | 3.640.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
463950 | Thị xã Thuận An | An Phú 05 (cũ Nhà máy nước) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - An Phú 09 | 20.995.000 | 1.368.000 | 10.545.000 | 836.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463951 | Thị xã Thuận An | An Phú 05 (cũ Nhà máy nước) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - An Phú 09 | 2.584.000 | 16.815.000 | 1.292.000 | 10.355.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463952 | Thị xã Tân Uyên | Trần Đại Nghĩa (ĐH-405) - Đường loại 3 | ĐT-746 - Ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp | 2.548.000 | 1.659.000 | 1.274.000 | 1.022.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463953 | Thị xã Thuận An | An Phú 05 (cũ Nhà máy nước) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - An Phú 09 | 3.230.000 | 20.995.000 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
463954 | Thị xã Tân Uyên | Trần Đại Nghĩa (ĐH-405) - Đường loại 3 | ĐT-746 - Ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp | 3.136.000 | 2.037.000 | 1.568.000 | 1.253.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463955 | Thị xã Tân Uyên | Trần Đại Nghĩa (ĐH-405) - Đường loại 3 | ĐT-746 - Ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp | 3.920.000 | 2.548.000 | 1.960.000 | 1.568.000 | - | Đất ở đô thị |
463956 | Thị xã Thuận An | An Phú 04 (cũ An Phú 03) - Đường loại 5 | ĐT-743 - Lê Thị Trung | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463957 | Thị xã Tân Uyên | Võ Thị Sáu (ĐH-402) - Đường loại 3 | Lý Tự Trọng (ĐH-403) - ĐT-747B (tỉnh lộ 11) | 2.912.000 | 1.896.000 | 1.456.000 | 1.168.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463958 | Thị xã Thuận An | An Phú 04 (cũ An Phú 03) - Đường loại 5 | ĐT-743 - Lê Thị Trung | 2.720.000 | 1.770.000 | 1.360.000 | 1.090.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463959 | Thị xã Tân Uyên | Võ Thị Sáu (ĐH-402) - Đường loại 3 | Lý Tự Trọng (ĐH-403) - ĐT-747B (tỉnh lộ 11) | 3.584.000 | 2.328.000 | 1.792.000 | 1.432.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463960 | Thị xã Thuận An | An Phú 04 (cũ An Phú 03) - Đường loại 5 | ĐT-743 - Lê Thị Trung | 3.400.000 | 2.210.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | - | Đất ở đô thị |