Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
463821 | Thị xã Tân Uyên | Trịnh Hoài Đức (ĐH-418) - Đường loại 4 | Cây số 18 (giáp ĐT-747) - ĐT-746 (Ngã 4 nhà thờ Bến Sắn) | 2.240.000 | 1.456.000 | 1.120.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463822 | Thị xã Thuận An | An Phú 30 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - KDC Việt - Sing | 2.550.000 | 16.575.000 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
463823 | Thị xã Tân Uyên | Trịnh Hoài Đức (ĐH-418) - Đường loại 4 | Cây số 18 (giáp ĐT-747) - ĐT-746 (Ngã 4 nhà thờ Bến Sắn) | 2.800.000 | 1.824.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | - | Đất ở đô thị |
463824 | Thị xã Thuận An | An Phú 29 (cũ MaiCo) - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - Mỹ Phước - Tân Vạn | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463825 | Thị xã Tân Uyên | Huỳnh Văn Nghệ (ĐH-411) - Đường loại 4 | Ngã 3 Huyện Đội - Ranh Tân Mỹ - Uyên Hưng | 2.280.000 | 1.480.000 | 1.140.000 | 910.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463826 | Thị xã Thuận An | An Phú 29 (cũ MaiCo) - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - Mỹ Phước - Tân Vạn | 2.720.000 | 1.770.000 | 1.360.000 | 1.090.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463827 | Thị xã Tân Uyên | Huỳnh Văn Nghệ (ĐH-411) - Đường loại 4 | Ngã 3 Huyện Đội - Ranh Tân Mỹ - Uyên Hưng | 2.800.000 | 1.820.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463828 | Thị xã Thuận An | An Phú 29 (cũ MaiCo) - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - Mỹ Phước - Tân Vạn | 3.400.000 | 2.210.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | - | Đất ở đô thị |
463829 | Thị xã Tân Uyên | Huỳnh Văn Nghệ (ĐH-411) - Đường loại 4 | Ngã 3 Huyện Đội - Ranh Tân Mỹ - Uyên Hưng | 3.500.000 | 2.280.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị |
463830 | Thị xã Thuận An | An Phú 28 - Đường loại 5 | ĐT-743 - An Phú 25 | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463831 | Thị xã Tân Uyên | Vĩnh Lợi (ĐH-409) - Đường loại 4 | ĐT-747B (Khánh Bình) - Cầu Vĩnh Lợi | 2.280.000 | 1.480.000 | 1.140.000 | 910.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463832 | Thị xã Tân Uyên | Vĩnh Lợi (ĐH-409) - Đường loại 4 | ĐT-747B (Khánh Bình) - Cầu Vĩnh Lợi | 2.800.000 | 1.820.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463833 | Thị xã Thuận An | An Phú 28 - Đường loại 5 | ĐT-743 - An Phú 25 | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463834 | Thị xã Thuận An | An Phú 28 - Đường loại 5 | ĐT-743 - An Phú 25 | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
463835 | Thị xã Tân Uyên | Vĩnh Lợi (ĐH-409) - Đường loại 4 | ĐT-747B (Khánh Bình) - Cầu Vĩnh Lợi | 3.500.000 | 2.280.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị |
463836 | Thị xã Thuận An | An Phú 27 - Đường loại 5 | ĐT-743 - KDC An Phú | 16.575.000 | 1.080.000 | 8.325.000 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463837 | Thị xã Tân Uyên | Nguyễn Tri Phương (ĐH-407) - Đường loại 4 | ĐT-746 (Ngã 3 Tân Long - Phường Tân Hiệp) - Ranh Phú Chánh - Tân Hiệp | 2.052.000 | 1.332.000 | 1.026.000 | 819.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463838 | Thị xã Tân Uyên | Nguyễn Tri Phương (ĐH-407) - Đường loại 4 | ĐT-746 (Ngã 3 Tân Long - Phường Tân Hiệp) - Ranh Phú Chánh - Tân Hiệp | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463839 | Thị xã Thuận An | An Phú 27 - Đường loại 5 | ĐT-743 - KDC An Phú | 2.040.000 | 13.275.000 | 1.020.000 | 8.175.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463840 | Thị xã Thuận An | An Phú 27 - Đường loại 5 | ĐT-743 - KDC An Phú | 2.550.000 | 16.575.000 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |