Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
463781 | Thị xã Thuận An | An Thạnh 26 - Đường loại 5 | Hồ Văn Mên - Nhà 8 Hòa | 16.575.000 | 1.080.000 | 8.325.000 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463782 | Thị xã Tân Uyên | Trương Thị Nở - Đường loại 4 | ĐT-746 nối dài (Khu phố 3) - ĐT-747 (Khu phố 3 - Phường Uyên Hưng) | 2.275.000 | 1.482.000 | 11.375.000 | 910.000 | - | Đất ở đô thị |
463783 | Thị xã Thuận An | An Thạnh 26 - Đường loại 5 | Hồ Văn Mên - Nhà 8 Hòa | 2.040.000 | 13.275.000 | 1.020.000 | 8.175.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463784 | Thị xã Thuận An | An Thạnh 26 - Đường loại 5 | Hồ Văn Mên - Nhà 8 Hòa | 2.550.000 | 16.575.000 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
463785 | Thị xã Tân Uyên | Đoàn Thị Liên - Đường loại 4 | Trương Thị Nở (Khu phố 3) - ĐT-747 (Khu phố 3 - Phường Uyên Hưng) | 1.482.000 | 962.000 | 741.000 | 5.915.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463786 | Thị xã Tân Uyên | Đoàn Thị Liên - Đường loại 4 | Trương Thị Nở (Khu phố 3) - ĐT-747 (Khu phố 3 - Phường Uyên Hưng) | 1.820.000 | 1.183.000 | 910.000 | 728.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463787 | Thị xã Tân Uyên | Đoàn Thị Liên - Đường loại 4 | Trương Thị Nở (Khu phố 3) - ĐT-747 (Khu phố 3 - Phường Uyên Hưng) | 2.275.000 | 1.482.000 | 11.375.000 | 910.000 | - | Đất ở đô thị |
463788 | Thị xã Thuận An | An Thạnh 15 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463789 | Thị xã Thuận An | An Thạnh 15 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 2.176.000 | 1.416.000 | 1.088.000 | 872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463790 | Thị xã Thuận An | An Thạnh 15 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
463791 | Thị xã Tân Uyên | Huỳnh Thị Chấu - Đường loại 4 | ĐT-747 (Trụ sở khối Mặt trận - Đoàn thể phường Uyên Hưng - Khu phố 2) - ĐT-747 (Khu phố 1 - Phường Uyên Hưng) | 1.482.000 | 962.000 | 741.000 | 5.915.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463792 | Thị xã Tân Uyên | Huỳnh Thị Chấu - Đường loại 4 | ĐT-747 (Trụ sở khối Mặt trận - Đoàn thể phường Uyên Hưng - Khu phố 2) - ĐT-747 (Khu phố 1 - Phường Uyên Hưng) | 1.820.000 | 1.183.000 | 910.000 | 728.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463793 | Thị xã Tân Uyên | Huỳnh Thị Chấu - Đường loại 4 | ĐT-747 (Trụ sở khối Mặt trận - Đoàn thể phường Uyên Hưng - Khu phố 2) - ĐT-747 (Khu phố 1 - Phường Uyên Hưng) | 2.275.000 | 1.482.000 | 11.375.000 | 910.000 | - | Đất ở đô thị |
463794 | Thị xã Thuận An | An Phú 34 - Đường loại 5 | ĐT-743 - KCN VSIP | 16.575.000 | 1.080.000 | 8.325.000 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463795 | Thị xã Thuận An | An Phú 34 - Đường loại 5 | ĐT-743 - KCN VSIP | 2.040.000 | 13.275.000 | 1.020.000 | 8.175.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463796 | Thị xã Thuận An | An Phú 34 - Đường loại 5 | ĐT-743 - KCN VSIP | 2.550.000 | 16.575.000 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
463797 | Thị xã Tân Uyên | Đường Khu phố 7 - Đường loại 4 | ĐT-747 (Công ty Bayer) - Tố Hữu (ĐH-412) | 2.052.000 | 1.332.000 | 1.026.000 | 819.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463798 | Thị xã Tân Uyên | Đường Khu phố 7 - Đường loại 4 | ĐT-747 (Công ty Bayer) - Tố Hữu (ĐH-412) | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463799 | Thị xã Tân Uyên | Đường Khu phố 7 - Đường loại 4 | ĐT-747 (Công ty Bayer) - Tố Hữu (ĐH-412) | 3.150.000 | 2.052.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | - | Đất ở đô thị |
463800 | Thị xã Thuận An | An Phú 33 - Đường loại 5 | Chu Văn An - Thuận An Hòa | 16.575.000 | 1.080.000 | 8.325.000 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |