Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
463561 | Thị xã Tân Uyên | ĐT-747B - Khu vực 1 | Ranh Tân Hiệp - Hội Nghĩa - ĐT-747 (Hội Nghĩa) | 1.860.000 | 1.210.000 | 1.020.000 | 740.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
463562 | Thị xã Tân Uyên | ĐT-747B - Khu vực 1 | Ranh Tân Hiệp - Hội Nghĩa - ĐT-747 (Hội Nghĩa) | 2.320.000 | 1.510.000 | 1.280.000 | 930.000 | - | Đất ở nông thôn |
463563 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 33 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Công ty Trần Đức | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463564 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 33 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Công ty Trần Đức | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463565 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 33 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Công ty Trần Đức | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
463566 | Thị xã Tân Uyên | ĐT-747 - Khu vực 1 | Ranh Uyên Hưng - Hội Nghĩa - Cầu Bình Cơ (ranh Hội Nghĩa - Bình Mỹ) | 1.510.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
463567 | Thị xã Tân Uyên | ĐT-747 - Khu vực 1 | Ranh Uyên Hưng - Hội Nghĩa - Cầu Bình Cơ (ranh Hội Nghĩa - Bình Mỹ) | 1.860.000 | 1.210.000 | 1.020.000 | 740.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
463568 | Thị xã Tân Uyên | ĐT-747 - Khu vực 1 | Ranh Uyên Hưng - Hội Nghĩa - Cầu Bình Cơ (ranh Hội Nghĩa - Bình Mỹ) | 2.320.000 | 1.510.000 | 1.280.000 | 930.000 | - | Đất ở nông thôn |
463569 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 32 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Đất ông Vàng | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463570 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 32 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Đất ông Vàng | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463571 | Thị xã Tân Uyên | ĐT-746 - Khu vực 1 | Ranh Hội Nghĩa - Tân Lập - ĐT-747 (Hội Nghĩa) | 1.208.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
463572 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 32 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Đất ông Vàng | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
463573 | Thị xã Tân Uyên | ĐT-746 - Khu vực 1 | Ranh Hội Nghĩa - Tân Lập - ĐT-747 (Hội Nghĩa) | 1.488.000 | 968.000 | 816.000 | 592.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
463574 | Thị xã Tân Uyên | ĐT-746 - Khu vực 1 | Ranh Hội Nghĩa - Tân Lập - ĐT-747 (Hội Nghĩa) | 1.856.000 | 1.208.000 | 1.024.000 | 744.000 | - | Đất ở nông thôn |
463575 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 31 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Ranh Tân Uyên | 20.995.000 | 1.368.000 | 10.545.000 | 836.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463576 | Thị xã Tân Uyên | ĐT-746 - Khu vực 1 | Cầu Hố Đại (ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp) - Cầu Tân Hội (ranh Tân Vĩnh Hiệp - Tân Hiệp) | 1.510.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
463577 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 31 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Ranh Tân Uyên | 2.584.000 | 16.815.000 | 1.292.000 | 10.355.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463578 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 31 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Ranh Tân Uyên | 3.230.000 | 20.995.000 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
463579 | Thị xã Tân Uyên | ĐT-746 - Khu vực 1 | Cầu Hố Đại (ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp) - Cầu Tân Hội (ranh Tân Vĩnh Hiệp - Tân Hiệp) | 1.860.000 | 1.210.000 | 1.020.000 | 740.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
463580 | Thị xã Tân Uyên | ĐT-746 - Khu vực 1 | Cầu Hố Đại (ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp) - Cầu Tân Hội (ranh Tân Vĩnh Hiệp - Tân Hiệp) | 2.320.000 | 1.510.000 | 1.280.000 | 930.000 | - | Đất ở nông thôn |