Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
463501 | Thị xã Tân Uyên | ĐH-410 - Khu vực 2 | Ngã 3 ấp 6 xã Vĩnh Tân - ĐT-742 Vĩnh Tân | 1.242.000 | 810.000 | 684.000 | 495.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
463502 | Thị xã Tân Uyên | ĐH-410 - Khu vực 2 | Ngã 3 ấp 6 xã Vĩnh Tân - ĐT-742 Vĩnh Tân | 1.557.000 | 1.008.000 | 855.000 | 621.000 | - | Đất ở nông thôn |
463503 | Thị xã Tân Uyên | ĐH-410 - Khu vực 2 | Ranh Bình Mỹ - Vĩnh Tân - Ngã 3 ấp 6 xã Vĩnh Tân | 784.000 | 511.000 | 434.000 | 315.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
463504 | Thị xã Tân Uyên | ĐH-410 - Khu vực 2 | Ranh Bình Mỹ - Vĩnh Tân - Ngã 3 ấp 6 xã Vĩnh Tân | 966.000 | 630.000 | 532.000 | 385.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
463505 | Thị xã Tân Uyên | ĐH-410 - Khu vực 2 | Ranh Bình Mỹ - Vĩnh Tân - Ngã 3 ấp 6 xã Vĩnh Tân | 1.211.000 | 784.000 | 665.000 | 483.000 | - | Đất ở nông thôn |
463506 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 43 - Đường loại 5 | Bình Chuẩn - Tân Khánh - Giáp Lò ông Trung | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463507 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 43 - Đường loại 5 | Bình Chuẩn - Tân Khánh - Giáp Lò ông Trung | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463508 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 43 - Đường loại 5 | Bình Chuẩn - Tân Khánh - Giáp Lò ông Trung | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
463509 | Thị xã Tân Uyên | ĐH-409 (Vĩnh Lợi) - Khu vực 2 | Cầu Vĩnh Lợi (Ranh Tân Hiệp - Vĩnh Tân) - ĐH-410 (Ấp 6 Vĩnh Tân) | 896.000 | 584.000 | 496.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
463510 | Thị xã Tân Uyên | ĐH-409 (Vĩnh Lợi) - Khu vực 2 | Cầu Vĩnh Lợi (Ranh Tân Hiệp - Vĩnh Tân) - ĐH-410 (Ấp 6 Vĩnh Tân) | 1.104.000 | 720.000 | 608.000 | 440.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
463511 | Thị xã Tân Uyên | ĐH-409 (Vĩnh Lợi) - Khu vực 2 | Cầu Vĩnh Lợi (Ranh Tân Hiệp - Vĩnh Tân) - ĐH-410 (Ấp 6 Vĩnh Tân) | 1.384.000 | 896.000 | 760.000 | 552.000 | - | Đất ở nông thôn |
463512 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 42 - Đường loại 5 | Bình Chuẩn - Tân Khánh - Công ty Cao Nguyên | 20.995.000 | 1.368.000 | 10.545.000 | 836.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463513 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 42 - Đường loại 5 | Bình Chuẩn - Tân Khánh - Công ty Cao Nguyên | 2.584.000 | 16.815.000 | 1.292.000 | 10.355.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463514 | Thị xã Tân Uyên | ĐH-408 - Khu vực 2 | ĐT-742 (Phú Chánh) - Ranh Phú Chánh - Hòa Phú (Thủ Dầu Một) | 1.120.000 | 730.000 | 620.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
463515 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 42 - Đường loại 5 | Bình Chuẩn - Tân Khánh - Công ty Cao Nguyên | 3.230.000 | 20.995.000 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
463516 | Thị xã Tân Uyên | ĐH-408 - Khu vực 2 | ĐT-742 (Phú Chánh) - Ranh Phú Chánh - Hòa Phú (Thủ Dầu Một) | 1.380.000 | 900.000 | 760.000 | 550.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
463517 | Thị xã Tân Uyên | ĐH-408 - Khu vực 2 | ĐT-742 (Phú Chánh) - Ranh Phú Chánh - Hòa Phú (Thủ Dầu Một) | 1.730.000 | 1.120.000 | 950.000 | 690.000 | - | Đất ở nông thôn |
463518 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 41 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân - Xí nghiệp Kiến Hưng | 20.995.000 | 1.368.000 | 10.545.000 | 836.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
463519 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 41 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân - Xí nghiệp Kiến Hưng | 2.584.000 | 16.815.000 | 1.292.000 | 10.355.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463520 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 41 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân - Xí nghiệp Kiến Hưng | 3.230.000 | 20.995.000 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |