Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
453001 | Thành phố Quy Nhơn | Trần Lê | Đường số 42 (lộ giới 19,5m), Khu Đô thị mới An Phú Thịnh | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
453002 | Thành phố Quy Nhơn | Trần Lê | Đường số 42 (lộ giới 19,5m), Khu Đô thị mới An Phú Thịnh | 8.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
453003 | Thành phố Quy Nhơn | Trần Lê | Đường số 42 (lộ giới 23m), Khu Đô thị mới An Phú Thịnh | 3.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
453004 | Thành phố Quy Nhơn | Trần Lê | Đường số 42 (lộ giới 23m), Khu Đô thị mới An Phú Thịnh | 4.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
453005 | Thành phố Quy Nhơn | Trần Lê | Đường số 42 (lộ giới 23m), Khu Đô thị mới An Phú Thịnh | 9.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
453006 | Thành phố Quy Nhơn | Trần Kỳ Phong | Đoạn từ Chàng Lía Đến đường nội bộ Khu dân cư phường Ghềnh Ráng | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
453007 | Thành phố Quy Nhơn | Trần Kỳ Phong | Đoạn từ Chàng Lía Đến đường nội bộ Khu dân cư phường Ghềnh Ráng | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
453008 | Thành phố Quy Nhơn | Trần Kỳ Phong | Đoạn từ Chàng Lía Đến đường nội bộ Khu dân cư phường Ghềnh Ráng | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
453009 | Thành phố Quy Nhơn | Trần Khánh Dư | Trọn đường, lộ giới 10m (Khu quy hoạch Quân đội 224) | 3.960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
453010 | Thành phố Quy Nhơn | Trần Khánh Dư | Trọn đường, lộ giới 10m (Khu quy hoạch Quân đội 224) | 4.950.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
453011 | Thành phố Quy Nhơn | Trần Khánh Dư | Trọn đường, lộ giới 10m (Khu quy hoạch Quân đội 224) | 9.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
453012 | Thành phố Quy Nhơn | Trần Huy Liệu | Trọn đường, lộ giới 16m (Khu quy hoạch Đầm Đống Đa) | 3.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
453013 | Thành phố Quy Nhơn | Trần Huy Liệu | Trọn đường, lộ giới 16m (Khu quy hoạch Đầm Đống Đa) | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
453014 | Thành phố Quy Nhơn | Trần Huy Liệu | Trọn đường, lộ giới 16m (Khu quy hoạch Đầm Đống Đa) | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
453015 | Thành phố Quy Nhơn | Trần Hưng Đạo | Đoạn còn lại (từ ngã 3 Lê Thánh Tôn Đến giáp Cổng Hải đoàn 48) | 6.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
453016 | Thành phố Quy Nhơn | Trần Hưng Đạo | Đoạn còn lại (từ ngã 3 Lê Thánh Tôn Đến giáp Cổng Hải đoàn 48) | 7.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
453017 | Thành phố Quy Nhơn | Trần Hưng Đạo | Đoạn còn lại (từ ngã 3 Lê Thánh Tôn Đến giáp Cổng Hải đoàn 48) | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
453018 | Thành phố Quy Nhơn | Trần Hưng Đạo | Từ ngã ba Đống Đa Đến giáp đường Lê Thánh Tôn | 10.480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
453019 | Thành phố Quy Nhơn | Trần Hưng Đạo | Từ ngã ba Đống Đa Đến giáp đường Lê Thánh Tôn | 13.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
453020 | Thành phố Quy Nhơn | Trần Hưng Đạo | Từ ngã ba Đống Đa Đến giáp đường Lê Thánh Tôn | 26.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |