Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
43681 | Thành phố Thái Nguyên | QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) | Từ Km76 + 500 - Đến Km77 + 500 | 3.192.000 | 1.915.200 | 1.149.120 | 689.472 | - | Đất SX-KD |
43682 | Thành phố Thái Nguyên | QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) | Từ Km76 + 500 - Đến Km77 + 500 | 3.192.000 | 1.915.200 | 1.149.120 | 689.472 | - | Đất TM-DV |
43683 | Thành phố Thái Nguyên | QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) | Từ Km76 + 500 - Đến Km77 + 500 | 4.560.000 | 2.736.000 | 1.641.600 | 984.960 | - | Đất ở |
43684 | Thành phố Thái Nguyên | QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) | Từ Km76, Quốc lộ 3 (giáp đất phường Tân Long) - Đến Km76 + 500 | 3.780.000 | 2.268.000 | 1.360.800 | 816.480 | - | Đất SX-KD |
43685 | Thành phố Thái Nguyên | QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) | Từ Km76, Quốc lộ 3 (giáp đất phường Tân Long) - Đến Km76 + 500 | 3.780.000 | 2.268.000 | 1.360.800 | 816.480 | - | Đất TM-DV |
43686 | Thành phố Thái Nguyên | QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) | Từ Km76, Quốc lộ 3 (giáp đất phường Tân Long) - Đến Km76 + 500 | 5.400.000 | 3.240.000 | 1.944.000 | 1.166.400 | - | Đất ở |
43687 | Thành phố Thái Nguyên | Trục phụ - TRỤC ĐƯỜNG: Đảo tròn Núi Voi đi Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn | Từ Nhà Văn hóa xóm Cổ Rùa - Đến giáp đất phường Chùa Hang | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất SX-KD |
43688 | Thành phố Thái Nguyên | Trục phụ - TRỤC ĐƯỜNG: Đảo tròn Núi Voi đi Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn | Từ Nhà Văn hóa xóm Cổ Rùa - Đến giáp đất phường Chùa Hang | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất TM-DV |
43689 | Thành phố Thái Nguyên | Trục phụ - TRỤC ĐƯỜNG: Đảo tròn Núi Voi đi Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn | Từ Nhà Văn hóa xóm Cổ Rùa - Đến giáp đất phường Chùa Hang | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
43690 | Thành phố Thái Nguyên | Trục phụ - TRỤC ĐƯỜNG: Đảo tròn Núi Voi đi Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn | Từ hết đất Trường Tiểu học Cao Ngạn - Đến Nhà Văn hóa xóm Cổ Rùa | 630.000 | 378.000 | 226.800 | 136.080 | - | Đất SX-KD |
43691 | Thành phố Thái Nguyên | Trục phụ - TRỤC ĐƯỜNG: Đảo tròn Núi Voi đi Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn | Từ hết đất Trường Tiểu học Cao Ngạn - Đến Nhà Văn hóa xóm Cổ Rùa | 630.000 | 378.000 | 226.800 | 136.080 | - | Đất TM-DV |
43692 | Thành phố Thái Nguyên | Trục phụ - TRỤC ĐƯỜNG: Đảo tròn Núi Voi đi Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn | Từ hết đất Trường Tiểu học Cao Ngạn - Đến Nhà Văn hóa xóm Cổ Rùa | 900.000 | 540.000 | 324.000 | 194.400 | - | Đất ở |
43693 | Thành phố Thái Nguyên | Trục phụ - TRỤC ĐƯỜNG: Đảo tròn Núi Voi đi Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn | Rẽ đi UBND xã Cao Ngạn đến - hết đất Trường Tiểu học Cao Ngạn | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất SX-KD |
43694 | Thành phố Thái Nguyên | Trục phụ - TRỤC ĐƯỜNG: Đảo tròn Núi Voi đi Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn | Rẽ đi UBND xã Cao Ngạn đến - hết đất Trường Tiểu học Cao Ngạn | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất TM-DV |
43695 | Thành phố Thái Nguyên | Trục phụ - TRỤC ĐƯỜNG: Đảo tròn Núi Voi đi Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn | Rẽ đi UBND xã Cao Ngạn đến - hết đất Trường Tiểu học Cao Ngạn | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
43696 | Thành phố Thái Nguyên | Trục phụ - TRỤC ĐƯỜNG: Đảo tròn Núi Voi đi Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn | Rẽ đi xóm Phúc Thành, vào 150m (đường đất) - | 630.000 | 378.000 | 226.800 | 136.080 | - | Đất SX-KD |
43697 | Thành phố Thái Nguyên | Trục phụ - TRỤC ĐƯỜNG: Đảo tròn Núi Voi đi Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn | Rẽ đi xóm Phúc Thành, vào 150m (đường đất) - | 630.000 | 378.000 | 226.800 | 136.080 | - | Đất TM-DV |
43698 | Thành phố Thái Nguyên | Trục phụ - TRỤC ĐƯỜNG: Đảo tròn Núi Voi đi Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn | Rẽ đi xóm Phúc Thành, vào 150m (đường đất) - | 900.000 | 540.000 | 324.000 | 194.400 | - | Đất ở |
43699 | Thành phố Thái Nguyên | Trục phụ - TRỤC ĐƯỜNG: Đảo tròn Núi Voi đi Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn | Rẽ đi xóm Phúc Lộc vào 150m, đường bê tông ≥ 2,5m - | 770.000 | 462.000 | 277.200 | 166.320 | - | Đất SX-KD |
43700 | Thành phố Thái Nguyên | Trục phụ - TRỤC ĐƯỜNG: Đảo tròn Núi Voi đi Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn | Rẽ đi xóm Phúc Lộc vào 150m, đường bê tông ≥ 2,5m - | 770.000 | 462.000 | 277.200 | 166.320 | - | Đất TM-DV |