Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
432861 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) | Từ Nút T24 thuộc xã Cát Tiến (đường Trục Khu kinh tế) - Đến cầu Đào Phụng | 1.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
432862 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) | Từ Nút T24 thuộc xã Cát Tiến (đường Trục Khu kinh tế) - Đến cầu Đào Phụng | 1.450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
432863 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) | Từ Nút T24 thuộc xã Cát Tiến (đường Trục Khu kinh tế) - Đến cầu Đào Phụng | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
432864 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 634 | Các Đoạn còn lại | 216.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
432865 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 634 | Các Đoạn còn lại | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
432866 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 634 | Các Đoạn còn lại | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
432867 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 634 | Từ ngã tư đường ĐT 638 - Đến giáp ranh xã Cát Sơn | 260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
432868 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 634 | Từ ngã tư đường ĐT 638 - Đến giáp ranh xã Cát Sơn | 325.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
432869 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 634 | Từ ngã tư đường ĐT 638 - Đến giáp ranh xã Cát Sơn | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
432870 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 634 | Từ ranh giới xã Cát Hanh và Cát Lâm Đến ngã tư đường ĐT 638 | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
432871 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 634 | Từ ranh giới xã Cát Hanh và Cát Lâm Đến ngã tư đường ĐT 638 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
432872 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 634 | Từ ranh giới xã Cát Hanh và Cát Lâm Đến ngã tư đường ĐT 638 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
432873 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 634 | Từ ngã 3 đường bê tông đi Chợ Gồm Đến ranh giới xã Cát Hanh và Cát Lâm | 272.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
432874 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 634 | Từ ngã 3 đường bê tông đi Chợ Gồm Đến ranh giới xã Cát Hanh và Cát Lâm | 340.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
432875 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 634 | Từ ngã 3 đường bê tông đi Chợ Gồm Đến ranh giới xã Cát Hanh và Cát Lâm | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
432876 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 634 | Từ Quốc lộ 1A - Đến giáp ngã 3 đường bê tông Đi Chợ Gồm | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
432877 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 634 | Từ Quốc lộ 1A - Đến giáp ngã 3 đường bê tông Đi Chợ Gồm | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
432878 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 634 | Từ Quốc lộ 1A - Đến giáp ngã 3 đường bê tông Đi Chợ Gồm | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
432879 | Huyện Phù Cát | Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm Đề Gi) | Các đoạn còn lại của đường ĐT 633 - | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
432880 | Huyện Phù Cát | Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm Đề Gi) | Các đoạn còn lại của đường ĐT 633 - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |