Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
432281 | Huyện Phù Cát | Đường Đ5B - Xã Cát Hải | Đoạn từ ĐT 639 - Đến nhà ông Đặng Văn Tài | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
432282 | Huyện Phù Cát | Đường ĐS1A - Xã Cát Hải | Đoạn từ ĐT 639 - Đến giáp Trường mẫu giáo khu trung tâm xã | 216.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
432283 | Huyện Phù Cát | Đường ĐS1A - Xã Cát Hải | Đoạn từ ĐT 639 - Đến giáp Trường mẫu giáo khu trung tâm xã | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
432284 | Huyện Phù Cát | Đường ĐS1A - Xã Cát Hải | Đoạn từ ĐT 639 - Đến giáp Trường mẫu giáo khu trung tâm xã | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
432285 | Huyện Phù Cát | Đường ĐS1B, ĐS1C (Đường phía Bắc cây xăng) - Xã Cát Hải | Đoạn từ ĐT 639 - Đến giáp rừng phòng hộ (biển) | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
432286 | Huyện Phù Cát | Đường ĐS1B, ĐS1C (Đường phía Bắc cây xăng) - Xã Cát Hải | Đoạn từ ĐT 639 - Đến giáp rừng phòng hộ (biển) | 315.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
432287 | Huyện Phù Cát | Đường ĐS1B, ĐS1C (Đường phía Bắc cây xăng) - Xã Cát Hải | Đoạn từ ĐT 639 - Đến giáp rừng phòng hộ (biển) | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
432288 | Huyện Phù Cát | Đường ĐS4 (Đường sau cây xăng dầu) - Xã Cát Hải | Đoạn từ nhà bà Võ Thị Kim Mao - Đến móng nhà ông Võ Kế Sanh | 216.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
432289 | Huyện Phù Cát | Đường ĐS4 (Đường sau cây xăng dầu) - Xã Cát Hải | Đoạn từ nhà bà Võ Thị Kim Mao - Đến móng nhà ông Võ Kế Sanh | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
432290 | Huyện Phù Cát | Đường ĐS4 (Đường sau cây xăng dầu) - Xã Cát Hải | Đoạn từ nhà bà Võ Thị Kim Mao - Đến móng nhà ông Võ Kế Sanh | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
432291 | Huyện Phù Cát | Đường D2 và D6Đường nội bộ Khu dân cư - chợ năm 2016 - Xã Cát Chánh | Trọn đường | 560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
432292 | Huyện Phù Cát | Đường D2 và D6Đường nội bộ Khu dân cư - chợ năm 2016 - Xã Cát Chánh | Trọn đường | 700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
432293 | Huyện Phù Cát | Đường D2 và D6Đường nội bộ Khu dân cư - chợ năm 2016 - Xã Cát Chánh | Trọn đường | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
432294 | Huyện Phù Cát | Đường D3 và D5Đường nội bộ Khu dân cư - chợ năm 2016 - Xã Cát Chánh | Trọn đường | 880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
432295 | Huyện Phù Cát | Đường D3 và D5Đường nội bộ Khu dân cư - chợ năm 2016 - Xã Cát Chánh | Trọn đường | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
432296 | Huyện Phù Cát | Đường D3 và D5Đường nội bộ Khu dân cư - chợ năm 2016 - Xã Cát Chánh | Trọn đường | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
432297 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông số 9 - Khu dân cư Trường THPT Cát Thành - Xã Cát Thành | Trọn đường | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
432298 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông số 9 - Khu dân cư Trường THPT Cát Thành - Xã Cát Thành | Trọn đường | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
432299 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông số 9 - Khu dân cư Trường THPT Cát Thành - Xã Cát Thành | Trọn đường | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
432300 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông số 4 - Khu dân cư Trường THPT Cát Thành - Xã Cát Thành | Trọn đường | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |