Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
430501 | Huyện Hoài Ân | Trường Chinh - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ số nhà 57 (nhà ông Tỉnh) - Đến số nhà 109 (nhà ông Châu) Cống ông Kiệt | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
430502 | Huyện Hoài Ân | Trường Chinh - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ số nhà 57 (nhà ông Tỉnh) - Đến số nhà 109 (nhà ông Châu) Cống ông Kiệt | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430503 | Huyện Hoài Ân | Trường Chinh - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ số nhà 57 (nhà ông Tỉnh) - Đến số nhà 109 (nhà ông Châu) Cống ông Kiệt | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
430504 | Huyện Hoài Ân | Trường Chinh - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ đầu cầu Phong Thạnh mới - Đến số nhà 55 ( nhà ông Cường) | 520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
430505 | Huyện Hoài Ân | Trường Chinh - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ đầu cầu Phong Thạnh mới - Đến số nhà 55 ( nhà ông Cường) | 650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430506 | Huyện Hoài Ân | Trường Chinh - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ đầu cầu Phong Thạnh mới - Đến số nhà 55 ( nhà ông Cường) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
430507 | Huyện Hoài Ân | Trần Đình Châu - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
430508 | Huyện Hoài Ân | Trần Đình Châu - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430509 | Huyện Hoài Ân | Trần Đình Châu - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
430510 | Huyện Hoài Ân | Trần Quang Diệu - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
430511 | Huyện Hoài Ân | Trần Quang Diệu - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430512 | Huyện Hoài Ân | Trần Quang Diệu - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
430513 | Huyện Hoài Ân | Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
430514 | Huyện Hoài Ân | Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430515 | Huyện Hoài Ân | Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
430516 | Huyện Hoài Ân | Trần Phú - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 396.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
430517 | Huyện Hoài Ân | Trần Phú - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 495.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430518 | Huyện Hoài Ân | Trần Phú - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 990.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
430519 | Huyện Hoài Ân | Quang Trung - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường (từ ngã 3 Công an - Đến ngã 3 chợ nhà bà Chi) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
430520 | Huyện Hoài Ân | Quang Trung - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường (từ ngã 3 Công an - Đến ngã 3 chợ nhà bà Chi) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |