Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
430121 | Huyện Hoài Ân | Xã Ân Tường Tây - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã | Từ hết nhà ông Đạt - Đến nhà ông Trực (đường vào Hồ Suối Rùn) | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430122 | Huyện Hoài Ân | Xã Ân Tường Tây - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã | Từ hết nhà ông Đạt - Đến nhà ông Trực (đường vào Hồ Suối Rùn) | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
430123 | Huyện Hoài Ân | Xã Ân Tường Đông - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã | Từ hết nhà bà Đào (phía không thuộc ĐT 638) - Đến giáp thôn An Hậu, xã Ân Phong | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
430124 | Huyện Hoài Ân | Xã Ân Tường Đông - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã | Từ hết nhà bà Đào (phía không thuộc ĐT 638) - Đến giáp thôn An Hậu, xã Ân Phong | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430125 | Huyện Hoài Ân | Xã Ân Tường Đông - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã | Từ hết nhà bà Đào (phía không thuộc ĐT 638) - Đến giáp thôn An Hậu, xã Ân Phong | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
430126 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Mỹ - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã | Từ ngã tư Trung tâm học tập cộng đồng - Đến nhà ông Nguyễn Ánh | 216.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
430127 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Mỹ - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã | Từ ngã tư Trung tâm học tập cộng đồng - Đến nhà ông Nguyễn Ánh | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430128 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Mỹ - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã | Từ ngã tư Trung tâm học tập cộng đồng - Đến nhà ông Nguyễn Ánh | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
430129 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Mỹ - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã | Từ cầu Mỹ Thành - Đến nhà ông Nhàn (thôn Mỹ Đức) | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
430130 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Mỹ - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã | Từ cầu Mỹ Thành - Đến nhà ông Nhàn (thôn Mỹ Đức) | 175.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430131 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Mỹ - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã | Từ cầu Mỹ Thành - Đến nhà ông Nhàn (thôn Mỹ Đức) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
430132 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Mỹ - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Thành (công an) - Đến giáp cầu Mỹ Thành | 232.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
430133 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Mỹ - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Thành (công an) - Đến giáp cầu Mỹ Thành | 290.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430134 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Mỹ - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Thành (công an) - Đến giáp cầu Mỹ Thành | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
430135 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Mỹ - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba Mỹ Thành - Đến nhà ông Thành (công an) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
430136 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Mỹ - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba Mỹ Thành - Đến nhà ông Thành (công an) | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430137 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Mỹ - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba Mỹ Thành - Đến nhà ông Thành (công an) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
430138 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Tín - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã | Từ Cầu Cây Me, Vĩnh Đức - Đến nhà ông Hòe, Vĩnh Đức | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
430139 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Tín - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã | Từ Cầu Cây Me, Vĩnh Đức - Đến nhà ông Hòe, Vĩnh Đức | 225.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430140 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã - Xã Ân Tín - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã | Từ Cầu Cây Me, Vĩnh Đức - Đến nhà ông Hòe, Vĩnh Đức | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |