Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
429621 | Thị xã LaGi | Thống Nhất | Từ nhà số 481 và số 390 Thống Nhất (quán Tân Thành) - Đài tưởng niệm thị xã | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429622 | Thị xã LaGi | Thống Nhất | Từ nhà số 129 Thống Nhất và nhà số 01 (Mắt Kính Thiên Quang) - Bưu Điện | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429623 | Thị xã LaGi | Thống Nhất | Chùa Quảng Đức - Hết nhà số 127 và số 01 | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429624 | Thị xã LaGi | Quỳnh Lưu | Cả con đường | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429625 | Thị xã LaGi | Quốc lộ 55 (Tân An) | Đài tưởng niệm thị xã - Cầu Suối Đó | 1.960.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429626 | Thị xã LaGi | Quốc lộ 55 (Tân Thiện) | Ngã ba Ngô Quyền - Cầu Hai Hàng | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429627 | Thị xã LaGi | Quốc lộ 55 (Tân Thiện) | Ngã tư Tân Thiện - Ngã ba Ngô Quyền | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429628 | Thị xã LaGi | Phan Đình Phùng | Cả con đường | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429629 | Thị xã LaGi | Phan Đăng Lưu | Cả con đường | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429630 | Thị xã LaGi | Phan Bội Châu | Cả con đường | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429631 | Thị xã LaGi | Phạm Ngũ Lão | Hoàng Hoa Thám - Cô Giang | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429632 | Thị xã LaGi | Phạm Ngũ Lão | Nguyễn Ngọc Kỳ - Hoàng Hoa Thám | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429633 | Thị xã LaGi | Phạm Hồng Thái | Cả con đường | 3.150.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429634 | Thị xã LaGi | Nguyễn Văn Trỗi | Cả con đường | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429635 | Thị xã LaGi | Nguyễn Văn Cừ | Cả con đường | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429636 | Thị xã LaGi | Nguyễn Trường Tộ | Đoạn còn lại | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429637 | Thị xã LaGi | Nguyễn Trường Tộ | Thống Nhất - Hết xưởng nước đá Nhơn Tân | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429638 | Thị xã LaGi | Nguyễn Tri Phuơng | Giáp ranh xã Tân Bình - Hết đường nhựa | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429639 | Thị xã LaGi | Nguyễn Trãi nối dài | Ngã 4 Nguyễn Chí Thanh - Cầu Láng Đá | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429640 | Thị xã LaGi | Nguyễn Trãi | Nhà số 19, 20 - Dưới chân Cầu Tân Lý - phường Bình Tân | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |