Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
428981 | Huyện Tánh Linh | Nguyễn Huệ - Thị trấn Lạc Tánh | Đường 25 tháng 12 - Hết chợ Lạc Tánh | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
428982 | Huyện Tuy Phong | Hồ Sông Lòng Sông - Nhóm đất du lịch ven các hồ | 96.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
428983 | Huyện Tánh Linh | Đường Thác Bà - Thị trấn Lạc Tánh | Giáp Quốc lộ 55 - Giáp ranh giới xã Đức Thuận | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
428984 | Huyện Tánh Linh | Đường Thác Bà - Thị trấn Lạc Tánh | Đường 25 tháng 12 - Quốc lộ 55 | 1.850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
428985 | Huyện Tuy Phong | Phan Rí Cửa - Nhóm đất du lịch ven biển | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
428986 | Huyện Tánh Linh | Đường số 15 - Thị trấn Lạc Tánh | Giáp ngã ba Bệnh viện - Giáp ranh giới xã Đức Thuận | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
428987 | Huyện Tuy Phong | Bình Thạnh - Nhóm đất du lịch ven biển | 612.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
428988 | Huyện Tánh Linh | Đường số 16 - Thị trấn Lạc Tánh | Giáp ngã ba Bệnh viện - Giáp ranh giới xã Đức Thuận | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
428989 | Huyện Tuy Phong | Chí Công, Hòa Phú, Vĩnh Tân, Hòa Minh - Nhóm đất du lịch ven biển | 312.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
428990 | Huyện Tánh Linh | Đường 25 tháng 12 - Thị trấn Lạc Tánh | Ngã ba đường Thác Bà - Giáp ranh giới xã Đức Thuận | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
428991 | Huyện Tánh Linh | Đường 25 tháng 12 - Thị trấn Lạc Tánh | Cầu Suối Cát - Giáp ngã ba đường Thác Bà | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
428992 | Huyện Tánh Linh | Đường 25 tháng 12 - Thị trấn Lạc Tánh | Ngân hàng An Bình - Giáp Cầu Suối Cát | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
428993 | Huyện Tánh Linh | Đường 25 tháng 12 - Thị trấn Lạc Tánh | Phòng Giáo dục và Đào tạo - Hết đường 25 tháng 12 (Quán cà phê Đồi Xanh) | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
428994 | Huyện Tuy Phong | Khu quy hoạch dân cư - Xã Chí Công | Các đường nội bộ - Khu dân cư A3 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
428995 | Huyện Tánh Linh | Đường ĐT 720 - Thị trấn Lạc Tánh | Phần còn lại | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
428996 | Huyện Tuy Phong | Khu quy hoạch dân cư - Xã Phong Phú | Các đường nội bộ - Khu tái định cư cao tốc, thôn Tuy Tịnh 2 | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
428997 | Huyện Tánh Linh | Đường số 13 - Thị trấn Lạc Tánh | Ngã ba Đài tượng niệm - Trường Chinh | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
428998 | Huyện Tuy Phong | Khu quy hoạch dân cư - Xã Phong Phú | Các đường nội bộ - Khu dân cư da beo thôn 1, thôn 2 và thôn 3 | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
428999 | Huyện Hàm Thuận Nam | Suối nước nóng Bưng Thị, Phong Điền - Nhóm đất du lịch không tiếp giáp biển, hồ nước | 192.000 | 134.000 | - | - | - | Đất TM-DV | |
429000 | Huyện Tuy Phong | Khu quy hoạch dân cư - Xã Vĩnh Tân | Các lô tiếp giáp đường nội bộ - Khu dân cư xã Vĩnh Tân (Động Từ Bi) | 665.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |