Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
423241 | Huyện Diễn Châu | Khu dân cư - Xóm 14 - Xã Diễn An | Đường Phía Nam Nhà Văn Hóa X 14 - Đường lên xóm 4 | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
423242 | Huyện Diễn Châu | Khu dân cư - Xóm 14 - Xã Diễn An | Đường Phía Nam Nhà Văn Hóa X 14 - Đường lên xóm 4 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
423243 | Huyện Diễn Châu | Khu dân cư - Xóm 14 - Xã Diễn An | Chợ dâm - Đường Phía Nam Nhà Văn Hóa X 14 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
423244 | Huyện Diễn Châu | Khu dân cư - Xóm 14 - Xã Diễn An | Chợ dâm - Đường Phía Nam Nhà Văn Hóa X 14 | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
423245 | Huyện Diễn Châu | Khu dân cư - Xóm 14 - Xã Diễn An | Chợ dâm - Đường Phía Nam Nhà Văn Hóa X 14 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
423246 | Huyện Diễn Châu | Khu dân cư còn lại - Xóm 14 - Xã Diễn An | Cao Thị Thịnh - Phạm Thị Hồng | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
423247 | Huyện Diễn Châu | Khu dân cư còn lại - Xóm 14 - Xã Diễn An | Cao Thị Thịnh - Phạm Thị Hồng | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
423248 | Huyện Diễn Châu | Khu dân cư còn lại - Xóm 14 - Xã Diễn An | Cao Thị Thịnh - Phạm Thị Hồng | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
423249 | Huyện Diễn Châu | Dong 02 QL 1A - Xóm 5,9, Xóm 14 - Xã Diễn An | Cao Xuân Quân X5 - Nguyễn Minh Hưng X14 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
423250 | Huyện Diễn Châu | Dong 02 QL 1A - Xóm 5,9, Xóm 14 - Xã Diễn An | Cao Xuân Quân X5 - Nguyễn Minh Hưng X14 | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
423251 | Huyện Diễn Châu | Dong 02 QL 1A - Xóm 5,9, Xóm 14 - Xã Diễn An | Cao Xuân Quân X5 - Nguyễn Minh Hưng X14 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
423252 | Huyện Diễn Châu | Hai bên QL 1A - Xóm 5,9, Xóm 14 - Xã Diễn An | Nguyễn Đình Tộ X5 - Đoàn Thị Hải X14 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
423253 | Huyện Diễn Châu | Hai bên QL 1A - Xóm 5,9, Xóm 14 - Xã Diễn An | Nguyễn Đình Tộ X5 - Đoàn Thị Hải X14 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
423254 | Huyện Diễn Châu | Hai bên QL 1A - Xóm 5,9, Xóm 14 - Xã Diễn An | Nguyễn Đình Tộ X5 - Đoàn Thị Hải X14 | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
423255 | Huyện Diễn Châu | Khu Dân cư - Xóm 4, Xóm 5, 9 - Xã Diễn An | Xóm 4 - Xóm 9 | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
423256 | Huyện Diễn Châu | Khu Dân cư - Xóm 4, Xóm 5, 9 - Xã Diễn An | Xóm 4 - Xóm 9 | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
423257 | Huyện Diễn Châu | Khu Dân cư - Xóm 4, Xóm 5, 9 - Xã Diễn An | Xóm 4 - Xóm 9 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
423258 | Huyện Diễn Châu | Hai Bên Đường Xã - Xóm 4 - Xã Diễn An | Cao Thị Lương X4 - Cao Anh Tuấn X4 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
423259 | Huyện Diễn Châu | Hai Bên Đường Xã - Xóm 4 - Xã Diễn An | Cao Thị Lương X4 - Cao Anh Tuấn X4 | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
423260 | Huyện Diễn Châu | Hai Bên Đường Xã - Xóm 4 - Xã Diễn An | Cao Thị Lương X4 - Cao Anh Tuấn X4 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |