Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
423181 | Huyện Diễn Châu | Khu dân cư - Xóm 13 - Xã Diễn An | Phan Thanh Sơn - Cao Văn Bình | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
423182 | Huyện Diễn Châu | Khu dân cư - Xóm 13 - Xã Diễn An | Phan Thanh Sơn - Cao Văn Bình | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
423183 | Huyện Diễn Châu | Hai bên đường lên cầu ba xã - Xóm 13 - Xã Diễn An | Cao Duy Khánh - Cầu Ba xã | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
423184 | Huyện Diễn Châu | Hai bên đường lên cầu ba xã - Xóm 13 - Xã Diễn An | Cao Duy Khánh - Cầu Ba xã | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
423185 | Huyện Diễn Châu | Hai bên đường lên cầu ba xã - Xóm 13 - Xã Diễn An | Cao Duy Khánh - Cầu Ba xã | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
423186 | Huyện Diễn Châu | Khu dân cư còn lại - Xóm 12 - Xã Diễn An | Nguyễn Thị Lân - Nguyễn Thị Châu | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
423187 | Huyện Diễn Châu | Khu dân cư còn lại - Xóm 12 - Xã Diễn An | Nguyễn Thị Lân - Nguyễn Thị Châu | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
423188 | Huyện Diễn Châu | Khu dân cư còn lại - Xóm 12 - Xã Diễn An | Nguyễn Thị Lân - Nguyễn Thị Châu | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
423189 | Huyện Diễn Châu | Dong 02 QL 1A - Xóm 12 - Xã Diễn An | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
423190 | Huyện Diễn Châu | Dong 02 QL 1A - Xóm 12 - Xã Diễn An | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
423191 | Huyện Diễn Châu | Dong 02 QL 1A - Xóm 12 - Xã Diễn An | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
423192 | Huyện Diễn Châu | Hai bên QL1A - Xóm 12 - Xã Diễn An | Nguyễn Thị Bình - ĐKC | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
423193 | Huyện Diễn Châu | Hai bên QL1A - Xóm 12 - Xã Diễn An | Nguyễn Thị Bình - ĐKC | 2.376.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
423194 | Huyện Diễn Châu | Hai bên QL1A - Xóm 12 - Xã Diễn An | Nguyễn Thị Bình - ĐKC | 4.320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
423195 | Huyện Diễn Châu | Khu dân cư còn lại - Xóm 12 - Xã Diễn An | Phía Tây QL1A - Phía Đông sân Lễ hội | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
423196 | Huyện Diễn Châu | Khu dân cư còn lại - Xóm 12 - Xã Diễn An | Phía Tây QL1A - Phía Đông sân Lễ hội | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
423197 | Huyện Diễn Châu | Khu dân cư còn lại - Xóm 12 - Xã Diễn An | Phía Tây QL1A - Phía Đông sân Lễ hội | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
423198 | Huyện Diễn Châu | Đường xuống Cữa Hiền - Xóm 12 - Xã Diễn An | Cao Văn Quang - Nguyễn Minh Huyền | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
423199 | Huyện Diễn Châu | Đường xuống Cữa Hiền - Xóm 12 - Xã Diễn An | Cao Văn Quang - Nguyễn Minh Huyền | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
423200 | Huyện Diễn Châu | Đường xuống Cữa Hiền - Xóm 12 - Xã Diễn An | Cao Văn Quang - Nguyễn Minh Huyền | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |