Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
412361 | Huyện Đô Lương | Đội 3 - Xóm Thống Nhất (Tờ 3, thửa: 1381; 1429; 1490; 1492; 1539; 1588...1590; 1992; 1288; 1334... | Ô Long - đến ô Xuân | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412362 | Huyện Đô Lương | Đội 3 - Xóm Thống Nhất (Tờ 3, thửa: 1639; 1640; 1684; 1685; 1716; 1749; 1751; 1799; 1868; 1890; 1911 | Ô Tam - đến ô Thân | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412363 | Thành phố Pleiku | Hẻm 03 Mạc Đăng Dung (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Mạc Đăng Dung - Hết hẻm | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412364 | Huyện Đô Lương | Đội 3 - Xóm Thống Nhất (Tờ 3, thửa: 1639; 1640; 1684; 1685; 1716; 1749; 1751; 1799; 1868; 1890; 1911 | Ô Tam - đến ô Thân | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412365 | Huyện Đô Lương | Đội 3 - Xóm Thống Nhất (Tờ 3, thửa: 1639; 1640; 1684; 1685; 1716; 1749; 1751; 1799; 1868; 1890; 1911 | Ô Tam - đến ô Thân | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412366 | Huyện Đô Lương | Đội 4 - Xóm Thống Nhất (Tờ 6, thửa: 15; 16; 49; 60; 69; 113; 170; 694) - Xã Đông Sơn | Từ đập Bà Đạo – Trường học - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412367 | Thành phố Pleiku | Hẻm 03 Mạc Đăng Dung (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Mạc Đăng Dung - Hết hẻm | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412368 | Huyện Đô Lương | Đội 4 - Xóm Thống Nhất (Tờ 6, thửa: 15; 16; 49; 60; 69; 113; 170; 694) - Xã Đông Sơn | Từ đập Bà Đạo – Trường học - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412369 | Huyện Đô Lương | Đội 4 - Xóm Thống Nhất (Tờ 6, thửa: 15; 16; 49; 60; 69; 113; 170; 694) - Xã Đông Sơn | Từ đập Bà Đạo – Trường học - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412370 | Huyện Đô Lương | Đội 4 - Xóm Thống Nhất (Tờ 6, thửa: 61; 80; 81;107; 132; 140; 152; 153; 199; 205; 719; 720;) - Xã Đô | Từ đập Bà Đạo – Trường học - | 195.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412371 | Huyện Đô Lương | Đội 4 - Xóm Thống Nhất (Tờ 6, thửa: 61; 80; 81;107; 132; 140; 152; 153; 199; 205; 719; 720;) - Xã Đô | Từ đập Bà Đạo – Trường học - | 215.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412372 | Huyện Đô Lương | Đội 4 - Xóm Thống Nhất (Tờ 6, thửa: 61; 80; 81;107; 132; 140; 152; 153; 199; 205; 719; 720;) - Xã Đô | Từ đập Bà Đạo – Trường học - | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412373 | Thành phố Pleiku | Hẻm 03 Mạc Đăng Dung (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Mạc Đăng Dung - Hết hẻm | 344.000 | 328.000 | 3.136.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412374 | Huyện Đô Lương | Đội 4 - Xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Đường Cồn nhà giặc - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412375 | Huyện Đô Lương | Đội 4 - Xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Đường Cồn nhà giặc - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412376 | Huyện Đô Lương | Đội 4 - Xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Đường Cồn nhà giặc - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412377 | Huyện Đô Lương | Đội 4 - Xóm Thống Nhất (Tờ 3, thửa: Lô 10; 11) - Xã Đông Sơn | Quy hoạch đất ở mới - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412378 | Huyện Đô Lương | Đội 4 - Xóm Thống Nhất (Tờ 3, thửa: Lô 10; 11) - Xã Đông Sơn | Quy hoạch đất ở mới - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412379 | Thành phố Pleiku | Hẻm 03 Mạc Đăng Dung (Mặt tiền tuyến đường) | Mạc Đăng Dung - Hết hẻm | 560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412380 | Huyện Đô Lương | Đội 4 - Xóm Thống Nhất (Tờ 3, thửa: Lô 10; 11) - Xã Đông Sơn | Quy hoạch đất ở mới - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |