Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
412321 | Huyện Đô Lương | Đường QL 48E - Xóm Hòa Bình (Tờ 12, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8) - Xã Giang Sơn Đông | Cầu khe Hai - Trường Mầm Non | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412322 | Huyện Đô Lương | Đường QL 48E - Xóm Hòa Bình (Tờ 12, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8) - Xã Giang Sơn Đông | Cầu khe Hai - Trường Mầm Non | 495.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412323 | Huyện Đô Lương | Đường QL 48E - Xóm Hòa Bình (Tờ 12, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8) - Xã Giang Sơn Đông | Cầu khe Hai - Trường Mầm Non | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412324 | Thành phố Pleiku | Hẻm 112 Phan Đình Phùng (nhà hàng Thanh Trúc) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Nhà 112/4/30 Phan Đình Phùng - Hết RG nhà hàng Thanh Trúc, nhà số 112/4/8 | 880.000 | 544.000 | 416.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412325 | Huyện Đô Lương | Đường Quốc Lộ 15A - Xóm Thịnh Đồng - Xã Giang Sơn Đông | Cổng chào Thịnh Đồng - Nhà Ông Công Tân Tiến | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412326 | Huyện Đô Lương | Đường Quốc Lộ 15A - Xóm Thịnh Đồng - Xã Giang Sơn Đông | Cổng chào Thịnh Đồng - Nhà Ông Công Tân Tiến | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412327 | Huyện Đô Lương | Đường Quốc Lộ 15A - Xóm Thịnh Đồng - Xã Giang Sơn Đông | Cổng chào Thịnh Đồng - Nhà Ông Công Tân Tiến | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412328 | Huyện Đô Lương | Đường Quốc Lộ 15A - Xóm Tân Tiến - Xã Giang Sơn Đông | Trạm Treo - Trạm Treo | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412329 | Thành phố Pleiku | Hẻm 112 Phan Đình Phùng (nhà hàng Thanh Trúc) (Mặt tiền tuyến đường) | Nhà 112/4/30 Phan Đình Phùng - Hết RG nhà hàng Thanh Trúc, nhà số 112/4/8 | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412330 | Huyện Đô Lương | Đường Quốc Lộ 15A - Xóm Tân Tiến - Xã Giang Sơn Đông | Trạm Treo - Trạm Treo | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412331 | Huyện Đô Lương | Đường Quốc Lộ 15A - Xóm Tân Tiến - Xã Giang Sơn Đông | Trạm Treo - Trạm Treo | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412332 | Huyện Đô Lương | Đội 1 - Xóm Thống Nhất (Tờ 8, thửa: 99; 109; 110; 111; 15; 33; 55; 189; 222; 223; 236; 256) - Xã Đôn | Ô Mạo - đến ô Sỹ | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412333 | Huyện Đô Lương | Đội 1 - Xóm Thống Nhất (Tờ 8, thửa: 99; 109; 110; 111; 15; 33; 55; 189; 222; 223; 236; 256) - Xã Đôn | Ô Mạo - đến ô Sỹ | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412334 | Thành phố Pleiku | Hẻm 09 Mạc Đăng Dung (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Mạc Đăng Dung - Hết hẻm | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412335 | Huyện Đô Lương | Đội 1 - Xóm Thống Nhất (Tờ 8, thửa: 99; 109; 110; 111; 15; 33; 55; 189; 222; 223; 236; 256) - Xã Đôn | Ô Mạo - đến ô Sỹ | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412336 | Huyện Đô Lương | Đội 1 - Xóm Thống Nhất (Tờ 8, thửa: 53; 74; 82; 100; 118; 133; 144; 166) - Xã Đông Sơn | Ô Mạo - đến ô Sỹ | 195.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412337 | Huyện Đô Lương | Đội 1 - Xóm Thống Nhất (Tờ 8, thửa: 53; 74; 82; 100; 118; 133; 144; 166) - Xã Đông Sơn | Ô Mạo - đến ô Sỹ | 215.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412338 | Huyện Đô Lương | Đội 1 - Xóm Thống Nhất (Tờ 8, thửa: 53; 74; 82; 100; 118; 133; 144; 166) - Xã Đông Sơn | Ô Mạo - đến ô Sỹ | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412339 | Thành phố Pleiku | Hẻm 09 Mạc Đăng Dung (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Mạc Đăng Dung - Hết hẻm | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412340 | Huyện Đô Lương | Đội 2 - Xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Ô Thuận - đến ô Kiều | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |