Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
412241 | Huyện Đô Lương | Khu vực nội xóm - Xóm Yên Tân (Tờ 3, thửa: 203; 206; 296; 64; 333; 393;) - Xã Giang Sơn Đông | Khu vực nội xóm - Khu vực nội xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412242 | Huyện Đô Lương | Khu vực nội xóm - Xóm Yên Tân (Tờ 3, thửa: 203; 206; 296; 64; 333; 393;) - Xã Giang Sơn Đông | Khu vực nội xóm - Khu vực nội xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412243 | Thành phố Pleiku | Hẻm 14 Mạc Đỉnh Chi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Mạc Đỉnh Chi - Cuối đường | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412244 | Huyện Đô Lương | Khu vực nội xóm - Xóm Yên Tân (Tờ 2, thửa: 4; 9; 12; 7; 24; 13; 3; 25; 15;) - Xã Giang Sơn Đông | Khu vực nội xóm - Khu vực nội xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412245 | Huyện Đô Lương | Khu vực nội xóm - Xóm Yên Tân (Tờ 2, thửa: 4; 9; 12; 7; 24; 13; 3; 25; 15;) - Xã Giang Sơn Đông | Khu vực nội xóm - Khu vực nội xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412246 | Huyện Đô Lương | Khu vực nội xóm - Xóm Yên Tân (Tờ 2, thửa: 4; 9; 12; 7; 24; 13; 3; 25; 15;) - Xã Giang Sơn Đông | Khu vực nội xóm - Khu vực nội xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412247 | Huyện Đô Lương | Đường Quốc Lộ 15A - Xóm Liên Giang - Xã Giang Sơn Đông | Nguyễn Thị Soa - Cuối xóm | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412248 | Huyện Đô Lương | Đường Quốc Lộ 15A - Xóm Liên Giang - Xã Giang Sơn Đông | Nguyễn Thị Soa - Cuối xóm | 275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412249 | Thành phố Pleiku | Hẻm 14 Mạc Đỉnh Chi (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Mạc Đỉnh Chi - Cuối đường | 528.000 | 424.000 | 368.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412250 | Huyện Đô Lương | Đường Quốc Lộ 15A - Xóm Liên Giang - Xã Giang Sơn Đông | Nguyễn Thị Soa - Cuối xóm | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412251 | Huyện Đô Lương | Đường Quốc Lộ 15A - Xóm Liên Giang - Xã Giang Sơn Đông | Trạm Treo - Nhà ông Thắng Xóm Liên Giang | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412252 | Huyện Đô Lương | Đường Quốc Lộ 15A - Xóm Liên Giang - Xã Giang Sơn Đông | Trạm Treo - Nhà ông Thắng Xóm Liên Giang | 275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412253 | Huyện Đô Lương | Đường Quốc Lộ 15A - Xóm Liên Giang - Xã Giang Sơn Đông | Trạm Treo - Nhà ông Thắng Xóm Liên Giang | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412254 | Thành phố Pleiku | Hẻm 14 Mạc Đỉnh Chi (Mặt tiền tuyến đường) | Mạc Đỉnh Chi - Cuối đường | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412255 | Huyện Đô Lương | Đường Quốc Lộ 15A - Xóm Liên Giang - Xã Giang Sơn Đông | Quốc lộ 15A - Đường vào Trung Đoàn | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412256 | Huyện Đô Lương | Đường Quốc Lộ 15A - Xóm Liên Giang - Xã Giang Sơn Đông | Quốc lộ 15A - Đường vào Trung Đoàn | 138.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412257 | Huyện Đô Lương | Đường Quốc Lộ 15A - Xóm Liên Giang - Xã Giang Sơn Đông | Quốc lộ 15A - Đường vào Trung Đoàn | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412258 | Huyện Đô Lương | Đường Quốc Lộ 15A - Xóm Liên Giang - Xã Giang Sơn Đông | Đường vào Trung đoàn - Nhà ông Thắng Xóm Liên Giang | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412259 | Huyện Đô Lương | Đường Quốc Lộ 15A - Xóm Liên Giang - Xã Giang Sơn Đông | Đường vào Trung đoàn - Nhà ông Thắng Xóm Liên Giang | 275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412260 | Huyện Đô Lương | Đường Quốc Lộ 15A - Xóm Liên Giang - Xã Giang Sơn Đông | Đường vào Trung đoàn - Nhà ông Thắng Xóm Liên Giang | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |