Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
412141 | Huyện Đô Lương | Khu vực nội xóm Hòa Bình - Xã Giang Sơn Đông | Khu vực nội xóm - Khu vực nội xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412142 | Huyện Đô Lương | Khu vực nội xóm Hòa Bình - Xã Giang Sơn Đông | Khu vực nội xóm - Khu vực nội xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412143 | Huyện Đô Lương | Khu vực nội xóm Hòa Bình - Xã Giang Sơn Đông | Khu vực nội xóm - Khu vực nội xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412144 | Thành phố Pleiku | Hẻm 17/30 Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Hẻm 17 Lê Đình Chinh - Hẻm 390 Cách Mạng Tháng Tám, hết RG nhà 17/30/30 | 352.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412145 | Huyện Đô Lương | Tuyến Đường QL 48 E - Xóm Yên Tân; Xóm Hòa Bình - Xã Giang Sơn Đông | Cầu khe Hai - Chị Tám Nguyệt | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412146 | Huyện Đô Lương | Tuyến Đường QL 48 E - Xóm Yên Tân; Xóm Hòa Bình - Xã Giang Sơn Đông | Cầu khe Hai - Chị Tám Nguyệt | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412147 | Huyện Đô Lương | Tuyến Đường QL 48 E - Xóm Yên Tân; Xóm Hòa Bình - Xã Giang Sơn Đông | Cầu khe Hai - Chị Tám Nguyệt | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412148 | Thành phố Pleiku | Hẻm 17/30 Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Hẻm 17 Lê Đình Chinh - Hẻm 390 Cách Mạng Tháng Tám, hết RG nhà 17/30/30 | 376.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412149 | Huyện Đô Lương | Khu vực nội xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Khu vực nội xóm - Khu vực nội xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412150 | Huyện Đô Lương | Khu vực nội xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Khu vực nội xóm - Khu vực nội xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412151 | Huyện Đô Lương | Khu vực nội xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Khu vực nội xóm - Khu vực nội xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412152 | Huyện Đô Lương | Khu vực nội xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Nội xóm - Nội xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412153 | Huyện Đô Lương | Khu vực nội xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Nội xóm - Nội xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412154 | Thành phố Pleiku | Hẻm 17/30 Lê Đình Chinh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Hẻm 17 Lê Đình Chinh - Hẻm 390 Cách Mạng Tháng Tám, hết RG nhà 17/30/30 | 384.000 | 360.000 | 3.432.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412155 | Huyện Đô Lương | Khu vực nội xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Nội xóm - Nội xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412156 | Huyện Đô Lương | Khu vực nội xóm Tân Tiến (Tờ 12, thửa: 33; 32; 45; 27; 307; 271; 293; 321…325; 328; 297; 363; 263…26 | Khu vực nội xóm - Khu vực nội xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412157 | Huyện Đô Lương | Khu vực nội xóm Tân Tiến (Tờ 12, thửa: 33; 32; 45; 27; 307; 271; 293; 321…325; 328; 297; 363; 263…26 | Khu vực nội xóm - Khu vực nội xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412158 | Huyện Đô Lương | Khu vực nội xóm Tân Tiến (Tờ 12, thửa: 33; 32; 45; 27; 307; 271; 293; 321…325; 328; 297; 363; 263…26 | Khu vực nội xóm - Khu vực nội xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412159 | Thành phố Pleiku | Hẻm 17/30 Lê Đình Chinh (Mặt tiền tuyến đường) | Hẻm 17 Lê Đình Chinh - Hẻm 390 Cách Mạng Tháng Tám, hết RG nhà 17/30/30 | 880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412160 | Huyện Đô Lương | Khu vực Nội Xóm - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Khu vực nội xóm - Khu vực nội xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |