Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
412101 | Huyện Đô Lương | Khu vực Nội Xóm Đông Xuân (Tờ 17, thửa: 82…85; 66; 143; 124; 103; 102; 85; 67;) - Xã Giang Sơn Đông | Khu vực nội xóm - Khu vực nội xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412102 | Thành phố Pleiku | Hẻm 23 Vạn Kiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Vạn Kiếp - Hẻm 279 Phạm Văn Đồng | 352.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412103 | Huyện Đô Lương | Khu vực Nội Xóm Đông Xuân (Tờ 17, thửa: 82…85; 66; 143; 124; 103; 102; 85; 67;) - Xã Giang Sơn Đông | Khu vực nội xóm - Khu vực nội xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412104 | Huyện Đô Lương | Khu vực Nội Xóm Đông Xuân (Tờ 17, thửa: 82…85; 66; 143; 124; 103; 102; 85; 67;) - Xã Giang Sơn Đông | Khu vực nội xóm - Khu vực nội xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412105 | Huyện Đô Lương | Khu dân cư - Xóm Nguyễn Tạo - Xã Giang Sơn Đông | Khu vực nội xóm - Khu vực nội xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412106 | Huyện Đô Lương | Khu dân cư - Xóm Nguyễn Tạo - Xã Giang Sơn Đông | Khu vực nội xóm - Khu vực nội xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412107 | Thành phố Pleiku | Hẻm 23 Vạn Kiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Vạn Kiếp - Hẻm 279 Phạm Văn Đồng | 376.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412108 | Huyện Đô Lương | Khu dân cư - Xóm Nguyễn Tạo - Xã Giang Sơn Đông | Khu vực nội xóm - Khu vực nội xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412109 | Huyện Đô Lương | Đường vào Giang Sơn Tây - Xóm Thị Tứ - Xã Giang Sơn Đông | Ngã tư ông Sửu - Cô Hoa Thắng | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412110 | Huyện Đô Lương | Đường vào Giang Sơn Tây - Xóm Thị Tứ - Xã Giang Sơn Đông | Ngã tư ông Sửu - Cô Hoa Thắng | 193.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412111 | Thành phố Pleiku | Hẻm 23 Vạn Kiếp (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Vạn Kiếp - Hẻm 279 Phạm Văn Đồng | 384.000 | 360.000 | 3.432.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412112 | Huyện Đô Lương | Đường vào Giang Sơn Tây - Xóm Thị Tứ - Xã Giang Sơn Đông | Ngã tư ông Sửu - Cô Hoa Thắng | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412113 | Thành phố Pleiku | Hẻm 23 Vạn Kiếp (Mặt tiền tuyến đường) | Vạn Kiếp - Hẻm 279 Phạm Văn Đồng | 880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412114 | Thành phố Pleiku | Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Ngô Thì Nhậm - Cuối hẻm | 344.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412115 | Huyện Đô Lương | Đường Liên Xã - Xóm Thịnh Đồng - Xã Giang Sơn Đông | Trương Thị Phương - Nguyễn Thị Thái | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412116 | Huyện Đô Lương | Đường Liên Xã - Xóm Thịnh Đồng - Xã Giang Sơn Đông | Trương Thị Phương - Nguyễn Thị Thái | 138.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412117 | Huyện Đô Lương | Đường Liên Xã - Xóm Thịnh Đồng - Xã Giang Sơn Đông | Trương Thị Phương - Nguyễn Thị Thái | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412118 | Huyện Đô Lương | Khu vực nội xóm Quang Mỹ - Xã Giang Sơn Đông | Khu vực nội xóm - Khu vực nội xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412119 | Huyện Đô Lương | Khu vực nội xóm Quang Mỹ - Xã Giang Sơn Đông | Khu vực nội xóm - Khu vực nội xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412120 | Huyện Đô Lương | Khu vực nội xóm Quang Mỹ - Xã Giang Sơn Đông | Khu vực nội xóm - Khu vực nội xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |