Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
412041 | Thành phố Pleiku | Hẻm 377 Lý Thái Tổ (Mặt tiền tuyến đường) | Lý Thái Tổ - Lê Thị Hồng Gấm | 880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412042 | Huyện Đô Lương | Đường vào Giang Sơn Tây - Xóm Thị Tứ (Tờ 21, thửa: 370; 354; 352; 333; 306; 251; 248; 211; 166; 164; | Bưu Điện - Cây da trổ đá | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412043 | Huyện Đô Lương | Đường vào Giang Sơn Tây - Xóm Thị Tứ (Tờ 21, thửa: 370; 354; 352; 333; 306; 251; 248; 211; 166; 164; | Bưu Điện - Cây da trổ đá | 193.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412044 | Huyện Đô Lương | Đường vào Giang Sơn Tây - Xóm Thị Tứ (Tờ 21, thửa: 370; 354; 352; 333; 306; 251; 248; 211; 166; 164; | Bưu Điện - Cây da trổ đá | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412045 | Huyện Đô Lương | Khu vực nội xóm Phố - Xã Giang Sơn Đông | Nội xóm - Nội xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412046 | Huyện Đô Lương | Khu vực nội xóm Phố - Xã Giang Sơn Đông | Nội xóm - Nội xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412047 | Thành phố Pleiku | Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Hẻm 67 Phùng Khắc Khoan, hết RG nhà số 57 - Cuối hẻm | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412048 | Huyện Đô Lương | Khu vực nội xóm Phố - Xã Giang Sơn Đông | Nội xóm - Nội xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412049 | Thành phố Pleiku | Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Hẻm 67 Phùng Khắc Khoan, hết RG nhà số 57 - Cuối hẻm | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412050 | Huyện Đô Lương | Khu vực nội xóm Quang Mỹ; xóm Xuân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Nội Xóm - Nội Xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412051 | Huyện Đô Lương | Khu vực nội xóm Quang Mỹ; xóm Xuân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Nội Xóm - Nội Xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412052 | Huyện Đô Lương | Khu vực nội xóm Quang Mỹ; xóm Xuân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Nội Xóm - Nội Xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412053 | Huyện Đô Lương | Khu vực nội xóm Xuân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Nội Xóm - Nội Xóm | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412054 | Thành phố Pleiku | Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Hẻm 67 Phùng Khắc Khoan, hết RG nhà số 57 - Cuối hẻm | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412055 | Huyện Đô Lương | Khu vực nội xóm Xuân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Nội Xóm - Nội Xóm | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412056 | Huyện Đô Lương | Khu vực nội xóm Xuân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Nội Xóm - Nội Xóm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412057 | Huyện Đô Lương | Khu vực nội xóm Xuân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Cổng Chào - Nhà Văn Hoá Xóm Xuân Thịnh | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412058 | Huyện Đô Lương | Khu vực nội xóm Xuân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Cổng Chào - Nhà Văn Hoá Xóm Xuân Thịnh | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412059 | Huyện Đô Lương | Khu vực nội xóm Xuân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Cổng Chào - Nhà Văn Hoá Xóm Xuân Thịnh | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412060 | Thành phố Pleiku | Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Hẻm 67 Phùng Khắc Khoan, hết RG nhà số 57 - Cuối hẻm | 344.000 | 328.000 | 3.136.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |