Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
406541 | Thành phố Pleiku | Hẻm 94 Phù Đổng (Mặt tiền tuyến đường) | Phù Đổng - Hẻm 46 Phù Đổng | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406542 | Thành phố Pleiku | Hẻm 94 Phù Đổng (Mặt tiền tuyến đường) | Phù Đổng - Hẻm 46 Phù Đổng | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406543 | Thành phố Pleiku | Hẻm 46 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Phù Đổng - Huyền Trân Công Chúa nhánh B | 344.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406544 | Thành phố Pleiku | Hẻm 46 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Phù Đổng - Huyền Trân Công Chúa nhánh B | 344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406545 | Thành phố Pleiku | Hẻm 46 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Phù Đổng - Huyền Trân Công Chúa nhánh B | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406546 | Thành phố Pleiku | Hẻm 46 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Phù Đổng - Huyền Trân Công Chúa nhánh B | 376.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406547 | Thành phố Pleiku | Hẻm 46 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Phù Đổng - Huyền Trân Công Chúa nhánh B | 376.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406548 | Thành phố Pleiku | Hẻm 46 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Phù Đổng - Huyền Trân Công Chúa nhánh B | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406549 | Thành phố Pleiku | Hẻm 46 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Phù Đổng - Huyền Trân Công Chúa nhánh B | 416.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406550 | Thành phố Pleiku | Hẻm 46 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Phù Đổng - Huyền Trân Công Chúa nhánh B | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406551 | Thành phố Pleiku | Hẻm 46 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Phù Đổng - Huyền Trân Công Chúa nhánh B | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406552 | Thành phố Pleiku | Hẻm 46 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Phù Đổng - Huyền Trân Công Chúa nhánh B | 432.000 | 400.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406553 | Thành phố Pleiku | Hẻm 46 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Phù Đổng - Huyền Trân Công Chúa nhánh B | 432.000 | 400.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406554 | Thành phố Pleiku | Hẻm 46 Phù Đổng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Phù Đổng - Huyền Trân Công Chúa nhánh B | 540.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
406555 | Thành phố Pleiku | Hẻm 46 Phù Đổng (Mặt tiền tuyến đường) | Phù Đổng - Huyền Trân Công Chúa nhánh B | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406556 | Thành phố Pleiku | Hẻm 46 Phù Đổng (Mặt tiền tuyến đường) | Phù Đổng - Huyền Trân Công Chúa nhánh B | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406557 | Thành phố Pleiku | Hẻm 46 Phù Đổng (Mặt tiền tuyến đường) | Phù Đổng - Huyền Trân Công Chúa nhánh B | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406558 | Thành phố Pleiku | Hẻm 376 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Trường Chinh - Cuối đường | 352.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406559 | Thành phố Pleiku | Hẻm 376 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Trường Chinh - Cuối đường | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406560 | Thành phố Pleiku | Hẻm 376 Trường Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Trường Chinh - Cuối đường | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |