Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
406501 | Thành phố Pleiku | Đường QH 41m (thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Thánh Tôn - Trần Nhật Duật | 424.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406502 | Thành phố Pleiku | Đường QH 41m (thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Thánh Tôn - Trần Nhật Duật | 424.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406503 | Thành phố Pleiku | Đường QH 41m (thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Thánh Tôn - Trần Nhật Duật | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406504 | Thành phố Pleiku | Đường QH 41m (thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Thánh Tôn - Trần Nhật Duật | 536.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406505 | Thành phố Pleiku | Đường QH 41m (thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Thánh Tôn - Trần Nhật Duật | 536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406506 | Thành phố Pleiku | Đường QH 41m (thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Thánh Tôn - Trần Nhật Duật | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406507 | Thành phố Pleiku | Đường QH 41m (thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Thánh Tôn - Trần Nhật Duật | 736.000 | 472.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406508 | Thành phố Pleiku | Đường QH 41m (thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Thánh Tôn - Trần Nhật Duật | 736.000 | 472.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406509 | Thành phố Pleiku | Đường QH 41m (thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Thánh Tôn - Trần Nhật Duật | 920.000 | 590.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
406510 | Thành phố Pleiku | Đường QH 41m (thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Thánh Tôn - Trần Nhật Duật | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406511 | Thành phố Pleiku | Đường QH 41m (thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Thánh Tôn - Trần Nhật Duật | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406512 | Thành phố Pleiku | Đường QH 41m (thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Thánh Tôn - Trần Nhật Duật | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406513 | Thành phố Pleiku | Hẻm 94 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Hẻm 94 Phù Đổng - Đường QH 4 TKL | 344.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406514 | Thành phố Pleiku | Hẻm 94 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Hẻm 94 Phù Đổng - Đường QH 4 TKL | 344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406515 | Thành phố Pleiku | Hẻm 94 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Hẻm 94 Phù Đổng - Đường QH 4 TKL | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406516 | Thành phố Pleiku | Hẻm 94 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Hẻm 94 Phù Đổng - Đường QH 4 TKL | 376.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406517 | Thành phố Pleiku | Hẻm 94 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Hẻm 94 Phù Đổng - Đường QH 4 TKL | 376.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406518 | Thành phố Pleiku | Hẻm 94 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Hẻm 94 Phù Đổng - Đường QH 4 TKL | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406519 | Thành phố Pleiku | Hẻm 94 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Hẻm 94 Phù Đổng - Đường QH 4 TKL | 416.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406520 | Thành phố Pleiku | Hẻm 94 Phù Đổng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Hẻm 94 Phù Đổng - Đường QH 4 TKL | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |