Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
406241 | Thành phố Pleiku | Hẻm 4 (323) Trần Phú (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Trần Phú - Nguyễn Thiếp | 416.000 | 384.000 | 356.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406242 | Thành phố Pleiku | Hẻm 4 (323) Trần Phú (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Trần Phú - Nguyễn Thiếp | 520.000 | 480.000 | 445.000 | - | - | Đất ở đô thị |
406243 | Thành phố Pleiku | Hẻm 4 (323) Trần Phú (Mặt tiền tuyến đường) | Trần Phú - Nguyễn Thiếp | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406244 | Thành phố Pleiku | Hẻm 4 (323) Trần Phú (Mặt tiền tuyến đường) | Trần Phú - Nguyễn Thiếp | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406245 | Thành phố Pleiku | Hẻm 4 (323) Trần Phú (Mặt tiền tuyến đường) | Trần Phú - Nguyễn Thiếp | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406246 | Thành phố Pleiku | Hẻm 2 (283) và hẻm 3 (293) Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Trần Phú - Nguyễn Văn Cừ | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406247 | Thành phố Pleiku | Hẻm 2 (283) và hẻm 3 (293) Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Trần Phú - Nguyễn Văn Cừ | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406248 | Thành phố Pleiku | Hẻm 2 (283) và hẻm 3 (293) Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Trần Phú - Nguyễn Văn Cừ | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406249 | Thành phố Pleiku | Hẻm 2 (283) và hẻm 3 (293) Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Trần Phú - Nguyễn Văn Cừ | 368.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406250 | Thành phố Pleiku | Hẻm 2 (283) và hẻm 3 (293) Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Trần Phú - Nguyễn Văn Cừ | 368.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406251 | Thành phố Pleiku | Hẻm 2 (283) và hẻm 3 (293) Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Trần Phú - Nguyễn Văn Cừ | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406252 | Thành phố Pleiku | Hẻm 2 (283) và hẻm 3 (293) Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Trần Phú - Nguyễn Văn Cừ | 392.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406253 | Thành phố Pleiku | Hẻm 2 (283) và hẻm 3 (293) Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Trần Phú - Nguyễn Văn Cừ | 392.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406254 | Thành phố Pleiku | Hẻm 2 (283) và hẻm 3 (293) Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Trần Phú - Nguyễn Văn Cừ | 490.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406255 | Thành phố Pleiku | Hẻm 2 (283) và hẻm 3 (293) Trần Phú (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Trần Phú - Nguyễn Văn Cừ | 416.000 | 384.000 | 356.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406256 | Thành phố Pleiku | Hẻm 2 (283) và hẻm 3 (293) Trần Phú (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Trần Phú - Nguyễn Văn Cừ | 416.000 | 384.000 | 356.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406257 | Thành phố Pleiku | Hẻm 2 (283) và hẻm 3 (293) Trần Phú (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Trần Phú - Nguyễn Văn Cừ | 520.000 | 480.000 | 445.000 | - | - | Đất ở đô thị |
406258 | Thành phố Pleiku | Hẻm 2 (283) và hẻm 3 (293) Trần Phú (Mặt tiền tuyến đường) | Trần Phú - Nguyễn Văn Cừ | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406259 | Thành phố Pleiku | Hẻm 2 (283) và hẻm 3 (293) Trần Phú (Mặt tiền tuyến đường) | Trần Phú - Nguyễn Văn Cừ | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406260 | Thành phố Pleiku | Hẻm 2 (283) và hẻm 3 (293) Trần Phú (Mặt tiền tuyến đường) | Trần Phú - Nguyễn Văn Cừ | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |