Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
405821 | Thành phố Pleiku | Hẻm 55 Sư Vạn Vạnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Sư Vạn Vạnh - Cuối đường | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405822 | Thành phố Pleiku | Hẻm 55 Sư Vạn Vạnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Sư Vạn Vạnh - Cuối đường | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405823 | Thành phố Pleiku | Hẻm 55 Sư Vạn Vạnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Sư Vạn Vạnh - Cuối đường | 408.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405824 | Thành phố Pleiku | Hẻm 55 Sư Vạn Vạnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Sư Vạn Vạnh - Cuối đường | 408.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405825 | Thành phố Pleiku | Hẻm 55 Sư Vạn Vạnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Sư Vạn Vạnh - Cuối đường | 510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405826 | Thành phố Pleiku | Hẻm 55 Sư Vạn Vạnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Sư Vạn Vạnh - Cuối đường | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405827 | Thành phố Pleiku | Hẻm 55 Sư Vạn Vạnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Sư Vạn Vạnh - Cuối đường | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405828 | Thành phố Pleiku | Hẻm 55 Sư Vạn Vạnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Sư Vạn Vạnh - Cuối đường | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405829 | Thành phố Pleiku | Hẻm 55 Sư Vạn Vạnh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Sư Vạn Vạnh - Cuối đường | 528.000 | 424.000 | 368.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405830 | Thành phố Pleiku | Hẻm 55 Sư Vạn Vạnh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Sư Vạn Vạnh - Cuối đường | 528.000 | 424.000 | 368.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405831 | Thành phố Pleiku | Hẻm 55 Sư Vạn Vạnh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Sư Vạn Vạnh - Cuối đường | 660.000 | 530.000 | 460.000 | - | - | Đất ở đô thị |
405832 | Thành phố Pleiku | Hẻm 55 Sư Vạn Vạnh (Mặt tiền tuyến đường) | Sư Vạn Vạnh - Cuối đường | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405833 | Thành phố Pleiku | Hẻm 55 Sư Vạn Vạnh (Mặt tiền tuyến đường) | Sư Vạn Vạnh - Cuối đường | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405834 | Thành phố Pleiku | Hẻm 55 Sư Vạn Vạnh (Mặt tiền tuyến đường) | Sư Vạn Vạnh - Cuối đường | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405835 | Thành phố Pleiku | Hẻm 42 Lê Lợi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Lợi - Cuối đường | 344.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405836 | Thành phố Pleiku | Hẻm 42 Lê Lợi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Lợi - Cuối đường | 344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405837 | Thành phố Pleiku | Hẻm 42 Lê Lợi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Lợi - Cuối đường | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405838 | Thành phố Pleiku | Hẻm 42 Lê Lợi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Lợi - Cuối đường | 376.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405839 | Thành phố Pleiku | Hẻm 42 Lê Lợi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Lợi - Cuối đường | 376.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405840 | Thành phố Pleiku | Hẻm 42 Lê Lợi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Lợi - Cuối đường | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |